Thưởng thức âm nhạc Tiếng Anh là gì

thưởng thức Tiếng Anh là gì?

VIthưởng thứcTừ điển Việt - Anh

[thưởng thức]
to appreciate; to enjoy
Thưởng thức nhạc hay
To enjoy good music
Biết thưởng thức âm nhạc / thơ ca
To have an ear for music/poetry

Từ điển Kỹ thuật (VN)

Lĩnh vực: xây dựng
enjoy

Từ điển Việt - Việtthưởng thức
- Xem để hưởng cái hay, cái đẹp : Thưởng thức thơ nôm cổ.
-