Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Chicken drumstick

Chicken drumstick là thịt đùi gà (chicken: gà, drumstick: đùi gà,dùi trống).

Từ vựng liên quan: chicken breast (thịt ức gà), chicken wing (thịt cánh gà), chicken giblets (lòng mề gà).

Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì

*Click vào hình ảnh khác để xem từ vựng và cách phát âm

Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Thịt gà Tiếng Anh đọc là gì
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục
Chia sẻ Copy link thành công