Thành tiền nghĩa là gì

đổi thành tiền Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ
- negotiation, negotiability; * động từ negotiate
* tính từ
- negotiable

Cụm Từ Liên Quan :

không dễ đổi thành tiền mặt /khong de doi thanh tien mat/

* tính từ
- illiquid

không thể đổi thành tiền /khong the doi thanh tien/

* tính từ
- unnegotiable