TAG QUESTIONS [Câu hỏi đuôi ] [Phải không]
Câu hỏi đuôi có 2 phần: câu nói [statement] + phần đuôi tag
e.g.: You study here, dont you?
[Bạn học ở đây, phải không?]
Children like playing with sand, don't they?
[Trẻ con thích chơi với cát, phải không
Mary can't drive a car, can she?
[Mary không lái xe hơi được, phải không?]
1.General rules [ quy tắc chung].
a.Câu nói và phần đuôi luôn luôn ớ dạng hay nghĩa đối nhau
affirmative statement , negative tag?
negative statement, affirmative tag?
Ghi nhớ: Khi câu nói có từ phủ định như : seldom, rarely, hardly [ever], no, without, never, phần đuôi phải ờ dạng xác định [affirmative form]
e.g.: His child has never told lies, has he?
[Con anh ấy không bao giờ nói dối, phải không?]
He seldom goes to the movies, does he?
[Anh ấy ít khi đi xem phim, phải không?]
b.Verb of the tag [Động từ củaphần đuôi]:
b1. Câu nói có trợ động từ
s + Aux.V[not] + Vm + O/A, Aux. V [not] +S?
e.g.: He can help us, cant he?
[Anh ấy có thể giúp chúng ta, phải không?]
Paul isnt going to study English, is he?
[Paul không định học tiếng Anh, phải không?]
b2. Câu nói không có trợ động từ: dùng động từ DO ở phần đuôi.
S + V[not] + O/A , do [not]+ s?
e.g.: His brother likes coffee, doesnt he?
[Anh của anh ẩy thích cà phê, phải không?]
They didnt repair the old bridge, did they?
[Họ không sửa cây cầu cũ, phải không?]
Ghi nhớ : động từ của phần đuôi ở dạng phủ định luôn luôn được viết dạng rút gọn [contracted form].
c. Subject of the tag. [Chủtừ của phần đuôi].
Chủ từ của phần đuôi thường là đại từ nhân xưng [Personal pronoun].
s + V + o /A , aux.v /o + pronoun?
cl. Chủ từ của câu nói là đại từ nhân xưng: chúng ta lặp lại.
e.g.: She will come tomorrow, wont she?
[Ngày mai chị ấy đến, phải không?]
c2. Chủ từ của câu nói là danh từ: nó được thay bằng đại từ nhân xưng tương ứng.
e.g.: Mary has been to Hue several times, hasnt she?
[Mary đi Huế nhiều lần, phải không?]
Pupils are doing the test in the room, arent they?
[Học sinh đang làm bài kiểm tra trong phòng, phải không?]
2. Special cases [Trường hợp đặc biệt].
a. Ởtiếng Anh nói [Spoken English], phần đuôi của I AM là "ARENT I?"
e.g.: I'm going to do it again, arent I?
[Tôi sẽ làm điều đó lại, phải không?]
b. Imperatives and Requests. [Câu mệnh lệnh và Câu yêu cầu].
* Imperatives [Câu mệnh lệnh]:
- có phần đuôi là WONT YOU? và diễn tả lời mời
e.g.: Take your seat, won't you? [Mời ông ngồi.]
Have a piece of cake, wont you?
[Mời bạn dùng bánh ngọt.]
- có phần đuôi là WILL YOU?, và diễn tả lời yêu cầu.
e.g.: Open the the door, will you? :[Xinvui lòng mở cửa.]
* Requests [Câu yêu cầu]: thường có phần đuôi là WILL YOU?
e.g.: Please keep silent, will you? [Vui lòng giữ im. lặng.]
Please dont make a noise, will you? Xin vui lòng đừng làm ồn.]
Phần đuôi của câu với LETS + V ... : là SHALL WE?, e.g.: Lets go swimming, shall we? [Chúng ta đi bơi nhé].