Swimming pool nghĩa là gì

swimming-pool

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swimming-pool

Phát âm : /'swimiɳpu:l/ Cách viết khác : (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/

+ danh từ

  • bể bơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swimming-pool"
  • Những từ có chứa "swimming-pool" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hồ tắm bể bơi bơi bàu bao nhiêu bơi lội chuôm vũng mà áo lặn more...
Lượt xem: 348