Sự sáng tạo tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: innovation |
English | Vietnamese |
innovation
|
* danh từ
- sự đưa vào những cái mới - sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới - sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới |
Probably related with:
English | Vietnamese |
innovation
|
cuộc cải cách ; các phát minh ; các tiến bộ trong ngành ; các tiến bộ ; các đổi mới ; cách mạng công nghiệp ; cách mạng ; cách tân ; cải cách ; cải tiến ; cải tổ ; là sự cách tân ; một cải tiến ; một sự sáng tạo ; nhiều cải tiến ; nhân viên ; những sự đồi mới cách tân ; phát kiến ; phát minh mới ; phát minh ; quá trình đổi mới ; sáng kiến ; sáng tạo ; sức sáng tạo ; sự cách tân ; sự cách tân đó ; sự cái tiến này ; sự cái tiến ; sự cải cách ; sự cải tiến ; sự phát triển ; sự sáng tạo có tính ; sự sáng tạo ; sự đổi mới ; sự đổi mới đã ; sự đột phá ; tiến bộ ; tiến ; tạo ra sự đổi mới ; tạo ; về sự sáng tạo ; đổi mới thì ; đổi mới ;
|
innovation
|
cuộc cải cách ; các phát minh ; các tiến bộ trong ngành ; các tiến bộ ; các đổi mới ; cách mạng công nghiệp ; cách mạng ; cách tân ; cải cách ; cải tiến ; cải tổ ; là sự cách tân ; một cải tiến ; một sự sáng tạo ; mới ; nghệ ; nhiều cải tiến ; nhân viên ; phát kiến ; phát minh mới ; phát minh ; quá trình đổi mới ; sáng kiến ; sáng tạo và cách tân ; sáng tạo ; sức sáng tạo ; sự cách tân ; sự cách tân đó ; sự cái tiến này ; sự cái tiến ; sự cải cách ; sự cải tiến ; sự phát triển ; sự sáng tạo có tính ; sự sáng tạo ; sự đổi mới ; sự đổi mới đã ; sự đột phá ; tiến bộ ; tiến ; tạo ra sự đổi mới ; tạo ; về sự sáng tạo ; đổi mới thì ; đổi mới ;
|
May be synonymous with:
English | English |
innovation; invention
|
a creation (a new device or process) resulting from study and experimentation
|
innovation; conception; design; excogitation; invention
|
the creation of something in the mind
|
innovation; creation; foundation; founding; initiation; instauration; institution; introduction; origination
|
the act of starting something for the first time; introducing something new
|
May related with:
English | Vietnamese |
innovate
|
* nội động từ
- đưa vào những cái mới - (+ in) tiến hành những đổi mới * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng |
innovation
|
* danh từ
- sự đưa vào những cái mới - sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới - sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới |
innovative
|
* tính từ
- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến |
innovator
|
* danh từ
- người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì) - người tiến hành đổi mới |
innovations
|
- (Econ) Phát kiến; sáng kiến
+ Thường được sử dụng thay cho từ phát minh và chỉ những tiến bộ về công nghệ trong quá trình sản xuất cũng như việc tạo ra những thuộc tính khác nhau và kết hợp các thuộc tính trong các sản phẩm có thể trao đổi được. |
invention and innovation
|
- (Econ) Phát minh và phát kiến.
|
process innovation
|
- (Econ) Phát kiến về phuơng pháp (sản xuất).
+ Một thay đổi trong quan hệ giữa các tỷ lệ đầu vào của các yếu tố xản xuất một mức sản lượng nhất định. |
product innovation
|
- (Econ) Phát kiến về sản phẩm.
+ Sự thay đổi của một doanh ghiệp đối với sản phẩm có thể bán được của nó và sự thay đổi đó có thể xuất hiện do một sự bổ sung về công nghệ, hoặc một sự thay đổi về các giá tương đối có thể là sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng. |
innovational
|
- xem innovation
|
innovativeness
|
- xem innovative
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources