Sự nhiệt tình tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: enthusiasm |
English | Vietnamese |
enthusiasm
|
* danh từ
- sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
enthusiasm
|
hăng hái hơn ; hăng hái ; là nhiệt huyết ; lòng nhiệt huyết ; lòng nhiệt thành ; lòng nhiệt tình ; một lòng nhiệt huyết ; một nhiệt huyết ; nhiều nhiệt huyết ; nhiệt huyết ; nhiệt tình ; sự hăng hái ; sự lạc quan ; sự nhiệt tình ; sự tự nhiên ; về sự tự nhiên ;
|
enthusiasm
|
hăng hái hơn ; hăng hái ; là nhiệt huyết ; lòng nhiệt huyết ; lòng nhiệt thành ; lòng nhiệt tình ; một lòng nhiệt huyết ; nhiều nhiệt huyết ; nhiệt huyết ; nhiệt tình ; sự hăng hái ; sự nhiệt tình ; sự tự nhiên ; vậy ; về sự tự nhiên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
enthusiasm; ebullience; exuberance
|
overflowing with eager enjoyment or approval
|
May related with:
English | Vietnamese |
enthusiasm
|
* danh từ
- sự hăng hái, sự nhiệt tình |
enthusiasm
|
hăng hái hơn ; hăng hái ; là nhiệt huyết ; lòng nhiệt huyết ; lòng nhiệt thành ; lòng nhiệt tình ; một lòng nhiệt huyết ; một nhiệt huyết ; nhiều nhiệt huyết ; nhiệt huyết ; nhiệt tình ; sự hăng hái ; sự lạc quan ; sự nhiệt tình ; sự tự nhiên ; về sự tự nhiên ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources