Sự dễ thương tiếng Anh là gì

Khen ngợi và tán dương trong tiếng Anh là một chủ đề khá phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh giao tiếp cần phải biết. Người bản ngữ nói tiếng Anh sử dụng những câu khen ngợi hoặc tán dương khá thường xuyên hơn so với người Việt Nam. Dưới đây là một số mẫu câu, cụm từ dùng để khen ngợi do cô Kiều Phương - giáo viên trên Antoree tổng hợp. Các bạn cùng theo dõi nhé!

  • Những cụm từ tiếng Anh hữu ích khi bạn muốn gợi chuyện, chuyển tiếp, nêu ý kiến, ý kiến trái ngược, đồng ý, không đồng ý và nhấn mạnh.
  • Học 5 thành ngữ tiếng Anh dễ như ăn kẹo _Phần 2
  • Những cụm từ cần biết để miêu tả bữa tiệc hoặc sự kiện trong tiếng Anh
  • 10 cách nói cảm ơn thay cho câu "Thank you!" nhàm chán!

Cách khen ngợi/ tán dương bằng tiếng Anh

Công thức thông dụng:

1. Your + Noun Phrase + is/looks + (really) + Adjective

Examples:

  • Your dress is really beautiful. (Váy của bạn đẹp quá)
  • Your shoes look nice. (Đôi giày của bạn xinh thế)

2. I + (really) + like/love + Noun Phrase

Examples:

  • I really like your scarf. (Tôi rất thích khăn choàng của bạn)
  • I love this chicken soup. (Tôi thích món súp gà này.)

3. This/That + is + (really) + Adjective + Noun Phrase

Examples:

  • This is a really nice picture. (Đây là một tấm hình rất đẹp.)
  • Thats an awesome car. (Đó là một chiếc xe rất tuyệt vời.)

4. What + a/an + Adjective + Noun Phrase

Examples:

  • What a lovely apartment. (Thật là một căn hộ dễ thương)
  • What a cure puppy. (Thật là một chú cún đáng yêu)

Khen tặng vẻ bề ngoài (Appearance)

  • You look perfect: Trông bạn thật hoàn hảo.
  • You look very handsome: Bạn trông đẹp trai quá.
  • You look very beautiful/pretty: Bạn trông thật xinh đẹp.
  • You look stunning/ dazzling: Bạn trông tuyệt đẹp!
  • You look so radiant: Bạn trông thật rực rỡ.
  • Your skin is radiant: Làn da bạn thật sáng.
  • You have beautiful/pretty hair: Tóc bạn đẹp thật.
  • You have beautiful eyes/ lovely eyelashes: Bạn có đôi mắt thật đẹp/ hàng lông mi thật đáng yêu.
  • You have a nice smile/ a lovely voice/ a cute nose: Bạn có nụ cười rất dễ thương/ giọng nói đáng yêu/ chiếc mũi xinh xinh.
  • I like your eyes/ hair/ hairstyle/ eyebrowns/voice: Mình thích đôi mắt/ mái tóc/ kiểu tóc/ chân mày/ giọng nói của bạn.

Khi một ai đó hoàn thành tốt công việc

  • Good job!: Làm tốt lắm!
  • You did really fine job!: Làm tôt lắm!
  • You handled that job well: Làm tôt lắm!
  • Well done!: Làm tôt lắm!
  • You deserve a promotion: Bạn xứng đáng được thăng chức đó!
  • Youre such a good engineer/ student/ chef/ accountant: Bạn là một kỹ sư/ sinh viên/ đầu bếp/ kế toán giỏi

Khen về tính tình một ai đó (Personality)

  • Youre a nice guy: Anh là một người đàn ông tốt.
  • Youre a sweet heart: Em thật ngọt ngào.
  • You have a big heart: Em có một trái tim rộng lớn.
  • Youve got a heart of gold: Em có một trái tim vàng.
  • Youre so sweet: Em thật ngọt ngào.
  • You crack me up. (make me laugh): Em đã làm cho tôi vui.
  • Youre such a good/ true friend: Bạn thật là một người bạn tốt/ thật sự.

Khen ngợi trẻ con

  • Oh, what an adorable face!: Ôi, gương mặt thật đáng yêu!
  • Your children are very well behaved!: Bọn trẻ nhà bạn thật là lễ phép!
  • He/shes so cute: Bé đáng yêu quá!
  • Your son/ daughter is a smart cookie: Con trai/ gái nhà bạn thật là thông minh.
  • Your kids are a lot of fun: Bọn trẻ nhà bạn thật thú vị.

Cảm ơn khi ai đó giúp đỡ mình

  • Thanks, you made my day: Cảm ơn, bạn đã làm một ngày của tôi trở nên tuyệt vời.
  • Thank you. Thats very kind of you: Cảm ơn nha! Bạn thật là tử tế.
  • Thanks for being there for me: Cảm ơn vì bạn luôn bên tôi.
  • You brightened up my day: Bạn làm bừng sáng một ngày của tôi.

Trên đây là những mẫu câu dùng để khen tặng, tán dương ai đó, cái gì, việc gì đó trong tiếng Anh.Bạn thấy bài viết trên hữu ích? Bạn muốn nhận thêm các bài học khác từ Antoree hãy để lại email của bạn tại link đăng ký nhận tin kinh nghiệm học Tiếng Anh này.

Video liên quan