Sự chu đáo Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: caring

English Vietnamese
caring
* tính từ
- chu đáo
* tính từ
- chu đáo

English Vietnamese
caring
biết chia sẻ ; biết quan tâm chăm sóc ; biết quan tâm ; chu đáo ; chăm sóc ; hãy quan tâm ; quan tâm chu đáo ; quan tâm gì ; quan tâm nữa ; quan tâm ; quan tâm đến ; sự giữ gìn ; sự quan tâm ; thương ; tâm ; tận tâm ; việc chăm sóc ; đầy tình thương ; để ý quan tâm ;
caring
biết chia sẻ ; biết quan tâm chăm sóc ; biết quan tâm ; chu đáo ; chăm sóc ; hãy quan tâm ; quan tâm chu đáo ; quan tâm gì ; quan tâm nữa ; quan tâm ; quan tâm đến ; sự giữ gìn ; sự quan tâm ; thương ; tâm ; tận tâm ; việc chăm sóc ; đầy tình thương ; để ý quan tâm ;

English English
caring; lovingness
a loving feeling

English Vietnamese
after-care
* danh từ
- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị
care-laden
-worn)
/'keəwɔ:n/
* tính từ
- đầy lo âu, đầy lo lắng
care-taker
* danh từ
- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
!care-taker government
- chính phủ tạm quyền
care-worn
-worn)
/'keəwɔ:n/
* tính từ
- đầy lo âu, đầy lo lắng
careful
* tính từ
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng
=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
carefulness
* danh từ
- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
devil-may-care
* tính từ
- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả
caring
* tính từ
- chu đáo
* tính từ
- chu đáo
day care
* danh từ
- sự giữ trẻ ban ngày
intensive care
* danh từ
- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng