Sống khép kín tiếng Anh là gì

Khép Kín Tiếng Anh Là Gì?, trong cuộc sống có 1 số người sống khép kín, nội tâm và không có bạn vì tính cách họ như vậy nên việc ít tiếp xúc và ít giao tiếp với bên ngoài luôn e dè vì họ trước đó gặp nhiều người xấu đã làm hại họ riết họ không còn muốn tin vào cái gì nữa nên từ đó về sao họ trở nên lầm lì ít nói và không thân với ai hết.

Tạm bỏ qua vấn đề này, vậy nếu hiện tại kêu bạn dịch sang tiếng anh từ khép kín bạn có biết dịch làm sao không? chẳng may nếu bạn không rành thì hellosuckhoe sẽ giúp được bạn, hi vọng từ vựng trong bài này sẽ vô cùng giúp ích cho bạn.

khép kín là gì?

  • Khép kín được định nghĩa ở đây là không cần yêu cầu trợ giúp gì hoặc hỗ trợ từ bất kỳ ai hoặc bất kỳ điều gì khác, tự hoàn thành theo sở thích cá nhân.
  • Người được cho là có lối sống khép kín: đây được xem là người có xu hướng giữ kín suy nghĩ và cảm xúc và giải quyết mọi việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác, tự bản thân hoàn thành dù có khó khăn gì đi nữa.

Khép Kín Tiếng Anh Là Gì?

Khép kín[tính từ] trong tiếng Anh có nghĩa là

Self  contained/ ˌSelf kənˈteɪnd /

  • Her father was a quiet, self-contained man: Cha cô là một người đàn ông ít nói, sống khép kín.x
  • A self-contained community: một cộng đồng khép kín
  • A self-contained accommodation: chỗ ở khép kín
  • A self-contained flat: một căn hộ khép kín
  • A self-contained city: một thành phố khép kín

Từ đồng nghĩa với self  contained

Với nghĩa như độc lập

  • independent: độc lập.
  • detached: tách ra
  • discrete: rời rạc
  • separate; tách biệt
  • unattached: không gắn bó
  • individual: cá nhân
  • private: riêng tư
  • tự huyễn: self-effacing.
  • nhút nhát: sheepish
  • kín đáo: reticent
  • kín tiếng: taciturn

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. đvcnt là gì
  9. búa tiếng anh
  10. đau họng tiếng anh
  11. trị mụn bằng bột sắn dây
  12. chồn bạc má ăn gì
  13. màu cam tiếng anh là gì
  14. cầu dao điện tiếng anh là gì
  15. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  16. trúng thầu tiếng anh là gì
  17. ban quản lý dự án tiếng anh
  18. máy rung toàn thân có tốt không
  19. Cho thuê cổ trang
  20. Uống milo có béo không
  21. Hamster robo thích ăn gì
  22. chạy bộ có tăng chiều cao không
  23. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  24. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  25. quản gia tiếng anh
  26. Yoga flow là gì
  27. Lông mày la hán

Từ trái nghĩa với self  contained

  • attached: đính kèm.
  • joined: đã tham gia
  • linked: liên kết
  • adjoining: liền kề.

Nguồn: //hellosuckhoe.org/

Có thể bạn quan tâm:

  • Tiết lộ top địa chỉ Spa quận 1 dân văn phòng thường ghé nghỉ trưa
  • 6 tư thế hít đất đúng cách giúp bạn phát triển cơ bắp
  • Điều tức trong yoga là gì ? Nên điều tức như thế nào ?
  • Buổi hòa nhạc tiếng Anh là gì?
  • Bình dưỡng khí tiếng Anh là gì?
  • Sữa Tươi Tiệt Trùng Tiếng Anh Là Gì?

Video liên quan

Chủ Đề