Sony
Điện Thoại Xperia|PRO-I
Cảm Biến Exmor RS CMOS 1.0 Đem Đến Hình Ảnh Chất Lượng
12 MP / 8 MP
Camera ba ống kính, Cảm biến Exmor RS, 3D iToF, AF, Quay video 4K HDR, v.v.
Không rõ
6.5 inch
OLED 4K HDR
Không rõ
211 g
Sony
Điện Thoại Xperia|1 III
Sản Phẩm Đoạt Giải TIPA 2021 Nhờ Công Nghệ Chụp Ảnh
12 MP / 8 MP
Camera ba ống kính, Cảm biến Exmor RS™, 3D iToF, Quay phim 4K HDR, v.v.
Không rõ(Tương thích Dolby Atmos)
6.5 inch
OLED 4K HDR
Không rõ
186 g
Sony
Điện Thoại Xperia|5 III
360 Reality Audio Giúp Trải Nghiệm Âm Thanh Tốt Hơn
12 MP / 8 MP
Camera ba ống kính, Cảm biến Exmor RS™ , Quay phim 4K HDR, v.v.
Không rõ(Tương thích Dolby Atmos)
6.1 inch
OLED FHD + HDR
Không rõ
168 g
Sony
Điện Thoại Xperia |XZ3
Màn Hình OLED, Quay Phim 4K HDR
19 MP/ 13.2 MP
Quay phim 4K HDR
Không rõ
6.0 inch
OLED
Không rõ
193 g
Sony
Điện Thoại Xperia |XZ2
Cấu Hình Không Thua Kém Với Mức Giá Mềm
19 MP / 5 MP
Quay phim 4K HDR
Không rõ
5.7 inch
IPS
Không rõ
198 g
Sony
Điện Thoại Xperia |XZ2 Premium
Chất Lượng Camera Tương Đương Máy Ảnh DLSR
19 MP / 13 MP
Quay phim 4K HDR
Không rõ
5.8 inch
IPS
Không rõ
236 g
Sony
Điện Thoại Xperia|XZ2 Compact
Kích Thước Nhỏ Gọn Vừa Vặn Trong Lòng Bàn Tay
19 MP / 5 MP
Quay phim 4K HDR
Không rõ
5.0 inch
IPS HDR
Không rõ
168 g
Sony
Điện Thoại Xperia|XZ1
Thiết Kế Mỏng Nhẹ Đẹp Mắt, Đáp Ứng Nhu Cầu Chơi Game
19 MP / 13 MP
Không rõ
Không rõ
5.2 inch
IPS LCD
Không rõ
158 g
Sony
Điện Thoại Xperia|XZs
Hiệu Suất Sử Dụng Cơ Bản Cùng Chế Độ Slow-Motion 960fps
19 MP / 13 MP
Không rõ
Không rõ
5.2 inch
IPS LCD
Không rõ
161 g
Its another WhatGear Camera Comparison Compare & Contrast video... So today I am looking at two entry/mid-range phones from two of the biggest electronic companies out there
Comments
No comments yet! Add one to start the conversation.
4G Bands:FD-LTE 2100[band 1] / 1800[band 3] / 2600[band 7] / 900[band 8] / 850[band 5] / 800[band 20]3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available... Read More
4G Bands:TD-LTE 2300[band 40] FD-LTE 2100[band 1] / 1800[band 3] / 2600[band 7] / 900[band 8] / 700[band 28] / 850[band 5] / 800[band 20]3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz 4G Speed: 50 Mbit/s ? 150 Mbit/s ? [LTE category 4]3G Speed: HSDPA 42.2 Mbit/s ?, HSUPA 5.76 Mbit/s ?GPRS:Available EDGE:Available