So sánh mi4 và redmi 4a

  • Số hóa
  • Sản phẩm

Thứ bảy, 5/11/2016, 11:36 [GMT+7]

Dòng smartphone mới của công ty Trung Quốc có khung kim loại nguyên khối, hỗ trợ 2 sim, giá bán hấp dẫn so với cấu hình, song thiết kế mờ nhạt.

Sau các tin đồn, Xiaomi đã chính thức giới thiệu bộ ba smartphone Redmi 4 series, "đánh" vào phân khúc tầm trung và hướng đến nhóm người dùng có nhu cầu khác nhau. Loạt sản phẩm hiện phát hành riêng cho thị trường Trung Quốc.

Xiaomi Redmi 4A

Redmi 4A là model rẻ nhất trong số ba điện thoại mới, song vẫn được thiết kế với khung kim loại, thậm chí ngoại hình có phần mới lạ hơn so với hai thiết bị còn lại. Máy dùng màn hình IPS 5 inch độ phân giải 720p, bộ xử lý Snapdragon 425 với bốn nhân tốc độ 1,4 GHz, kèm RAM 2 GB.

Xiaomi trang bị cho Redmi 4A camera chính 13 megapixel nằm ở góc trái, cùng đèn flash LED đơn. Trong khi đó máy ảnh trước có độ phân giải 5 megapixel. Sản phẩm sở hữu 16 GB bộ nhớ trong, cho phép mở rộng thông qua khe cắm thẻ. Xiaomi Redmi 4A hỗ trợ 2 sim nhưng không có cảm biến vân tay.

Cung cấp nguồn điện cho Redmi 4A là viên pin dung lượng 3.120 mAh. Máy chạy MIUI v.8 dựa trên Android 6.0 Marshmallow. Redmi 4A được bán giá 499 yuan [khoảng 1,64 triệu đồng], chỉ có hai màu là vàng và vàng hồng.

Ảnh giới thiệu Xiaomi Redmi 4A

Xiaomi Redmi 4

Phiên bản Redmi 4 sở hữu màn hình tương tự Redmi 4A nhưng mặt kính được làm cong 2,5D, nâng cấp với chip Snapdragon 430. Camera sau vẫn là loại 13 "chấm" nhưng đặt ở chính giữa, hỗ trợ lấy nét theo pha, đèn flash LED kép. Redmi 4 bổ sung cảm biến vân tay, nắm dưới cụm máy ảnh.

Viên pin của Redmi 4 có dung lượng 4.100 mAh, các thông số còn lại tương tự model ở trên. Thiết bị có ba màu lựa chọn gồm vàng, bạc và xám, với giá bán 699 yuan [khoảng 2,3 triệu đồng].

Xiaomi Redmi 4 Prime

Nâng cấp từ Redmi 4, sản phẩm Prime có bộ nhớ trong 32 GB và đi kèm RAM 3 GB. Ngoài ra, màn hình 5 inch trên máy được nâng độ phân giải lên Full HD 1.080p. Redmi 4 Prime dùng bộ xử lý Snapdragon 625 với tám nhân tốc độ 2 GHz.

Camera, cảm biến vân tay hay pin trên model này không khác so với mẫu Redmi 4 ở trên. Song tính năng chụp ảnh được bổ sung với đèn flash LED loại dual-tone, kết nối mạng tăng cường với Full Netcom 3.0, còn các sản phẩm ở trên là loại 2.0. Xiaomi Redmi 4 Prime có giá 899 yuan [khoảng 2,95 triệu đồng].

Network GSM / HSPA / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions CDMA 800 / 1900 - Telecom 3G model 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA - 4G model HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Unicom 3G model, Telecom 3G model CDMA2000 1xEV-DO - Telecom 3G model 4G bands 1, 3, 4, 5, 7, 20, 38, 40 38, 39, 40 - 4G model Speed HSPA, LTE HSPA, LTE, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps GPRS Yes Yes EDGE Yes Yes Launch Announced 2016, November. Released 2016, November 2014, July. Released 2014, August Status Discontinued Discontinued Body 139.9 x 70.4 x 8.5 mm [5.51 x 2.77 x 0.33 in] 139.2 x 68.5 x 8.9 mm [5.48 x 2.70 x 0.35 in] 131.5 g [4.66 oz] 149 g [5.26 oz] Build Glass front, plastic back, plastic frame Glass front, plastic back, aluminum frame SIM Hybrid Dual SIM [Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by] Micro-SIM Display Type IPS LCD IPS LCD 5.0 inches, 68.0 cm2 [~69.0% screen-to-body ratio] 5.0 inches, 68.9 cm2 [~72.3% screen-to-body ratio] Resolution 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio [~296 ppi density] 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio [~441 ppi density] Platform OS Android 6.0.1 [Marshmallow], MIUI 10 Android 4.4.3 [KitKat], upgradable to 6.0.1 [Marshmallow], MIUI 10 Chipset Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 [28 nm] Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 [28 nm] CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 Quad-core 2.5 GHz Krait 400 GPU Adreno 308 Adreno 330 Memory Card slot microSDXC [uses shared SIM slot] No Internal 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM 16GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM eMMC 5.1 eMMC 5.0 Main Camera Modules 13 MP, f/2.2, AF 13 MP, f/1.8, 1/3.1", 1.12µm, AF Features LED flash, HDR, panorama LED flash, panorama, HDR Video 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR Selfie Camera Modules 5 MP, f/2.2 8 MP, f/1.8 Video 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Bluetooth 4.1, A2DP, LE 4.0, A2DP Positioning GPS, GLONASS, BDS GPS, GLONASS, BDS NFC No No Infrared port Yes Yes Radio FM radio FM radio USB microUSB 2.0 microUSB 2.0, OTG Features Sensors Accelerometer, gyro, proximity Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Battery Type Li-Ion 3120 mAh, non-removable Li-Ion 3080 mAh, non-removable Charging 18W wired, QC2 Stand-by Up to 280 h [3G] Talk time Misc Colors Gold, Rose Gold, Dark Gray Black, White SAR 0.53 W/kg [head] 1.18 W/kg [body] 0.71 W/kg [head] 0.85 W/kg [body] Models 2016117 2014215 Price About 110 EUR About 230 EUR Tests Performance GeekBench: 1781 [v4.4] Display Contrast ratio: 929 [nominal], 2.424 [sunlight] Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Voice 62dB / Noise 62dB / Ring 66dB Audio quality Noise -91.6dB / Crosstalk -49.7dB Battery [old] Endurance rating 68h

Chủ Đề