So sánh chất lương acquy 12v 7.2 ah năm 2024

- Công nghệ Taiwan - Nhà máy sản xuất đặt tại Việt Nam.

- Sản phẩm đảm bảo chưa qua sử dụng, hàng mới 100%.

- Dòng Ăc quy CSB GP1272F2 12V-7.2Ah được ứng dụng vào một số lĩnh vực sau :

Hệ thống dự phòng chiếu sáng cho tàu biển, hàng không, đường sắt.

Hệ thống dự phòng văn phòng và gia đình.

Hệ thống thông tin liên lạc.

Hệ thống báo và chữa cháy, Camera.

Hệ thống dự phòng nguồn y tế và thiết bị y tế.

Hệ thống dự phòng dữ liệu máy tính.

Hệ thống bộ lưu điện [hệ thống nguồn liên tục].

Hệ thống điện năng lượng mặt trời.

Thiết bị kiểm tra cầm tay.

Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp.

......

Với sự đa năng về mặt ứng dụng, sản phẩm ắc quy CSB GP1272F2 12V-7.2Ah rất được ưa chuộng bởi đông đảo người dùng và được đánh giá rất cao về mặt chất lượng.

Tên sản phẩm Ắc quy CSB GP1272F2 12V-7.2Ah Mã sản phẩm GP1272F2 Loại ắc quy

Khô, kín khí, không cần bảo dưỡng

Điện áp 12V Dung lượng 7.2Ah Kích thước [Dài x Rộng x Cao] [mm]

151 x 65 x 94

Khối lượng 2.3 kg

Tên sản phẩm Ắc quy CSB GP1272F2 12V-7.2Ah Mã sản phẩm GP1272F2 Loại ắc quy

Khô, kín khí, không cần bảo dưỡng

Điện áp 12V Dung lượng 7.2Ah Kích thước [Dài x Rộng x Cao] [mm]

151 x 65 x 94

Khối lượng 2.3 kg - Ắc quy Long 12V7.2Ah thường được sử dụng đại đa số trong các bộ lưu điện UPS, đây là ắc quy được dùng nhiều nhất hiện nay. Có thể sử dụng dùng trong nhiều ứng dụng cần nguồn nuôi dự phòng

Thông tin nhanh về sản phẩm

ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng [Backup Power], Nguồn tái sử dụng [Cyclic Power], Nguồn năng lượng tái tạo [Green Power] Bình ắc quy 12v 7.2 ah 12V-7.2Ah [20HR] | 6 cells | VdS approved model VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free Dung lượng danh định [Normal capacity] 20 Hour Rate 0.36A to 10.5V 7.2Ah 10 Hour Rate 0.684A to 10.5V 6.84Ah 5 Hour Rate 1.224A to 10.2V 6.12Ah 1 C 7.2A to 9.60V 4.08Ah 3 C 21.6A to 9.60V 2.88Ah Nội trở [I.R] @1Khz < 22 mΩ Trọng lượng: 2.4Kg Tuổi thọ thiết kế 5 năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS Kiểu điện cực F1 [Faston Tab 187] F2 [Faston Tab 250] Kích thước [mm] Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 [±1] Dòng lớn nhất Sạc lớn nhất < 2.16A Phóng tối đa 5 giây: 108A

Phương pháp sạc @ 25°C

Hệ số bù nhiệt [Coefficient]

Chu kỳ [Cycle]: 14.4V-15.0V

-5.0mV/°C/cell

Thường xuyên [Standby]: 13.5V-13.8V

-3.0mV/°C/cell

Nhiệt độ [Lý tưởng = 20°C] -15°C< Sạc

Chủ Đề