Sổ đó tiếng Hàn là gì
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn từ và giấy tờ công vụ Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn từ và giấy tờ công vụ dùng trong thủ tục hành chính như đơn xin nghỉ phép năm, đơn xin nghỉ không lương, v.v 1. 연차 휴가 신청서 (yeon-cha hyu-ka sin-cheong-seo): đơn xin nghỉ phép năm 2. 결근 신청서, 결근계 (kyol-keun sin-cheong-seo, kyol-keun-kye): đơn xin vắng mặt không đi làm 3. 가불 (선불) 신청서 (ka-bul / seon-bul / sin-cheong-seo): đơn xin tạm ứng 4. 무급 휴가 신청서 (mu-keub hyu-ka sin-cheong-seo): đơn xin nghỉ không lương 5. 임신 휴가 신청서 (im-sin hyu-ka sin-cheong-seo): đơn xin nghỉ thai sản 6. 사직서 (sa-jik-seo): đơn xin thôi việc 7. 제의서 (je-ui-seo): đơn đề nghị 8. 건의서 (keon-ui-seo): đơn kiến nghị 9. 탄원서 (tan-won-seo): đơn khiếu nại 10. 합의서 (hab-ui-seo): bản thỏa thuận 11. 정산서 (jeong-san-seo): phiếu thanh toán 12. 결정서 (kyeol-jeong-seo): giấy quyết định 13. 확인서 (hoak-in-seo): giấy xác nhận 14. 설명서 (seol-myeong-seo): bản thuyết minh, giải thích 15. 출근 현황 관리 대장 (chul-keun hyun-hoang kuan-ri dae-jang): sổ chấm công 16. 출근 카아트 (chul-keun ka-i-teu): thẻ chấm công 17. 요청서, 요망서, 의뢰서, 신청서 (yo-cheong-seo, yeo-mang-seo, ui-rue-seo, sin-cheong-seo): đơn yêu cầu, đơn xin 18. 안내서 (an-ne-seo): bản hướng dẫn 19. 작업 지시서, 작지 (jak-eob ji-si-seo, jak-ji): bản chỉ thị công việc, bản hướng dẫn công việc 20. 결혼 신고서 (keol-hon sin-ko-seo): giấy đăng ký kết hôn 21. 입국 허가서 (ib-kuk heo-ka-seo): giấy phép nhập cảnh 22. (운전) 면허증 (un-jeon, myon-heo-jeung): giấy phép (lái xe) 23. 회의 기록서, 회의록, 의사록 (hue-ui ki-rok-seo, hue-ui-rok, ui-sa-rok): biên bản cuộc họp 24. 서류 작성 (seo-ryu jak-seong): lập hồ sơ 25. 의사록을 남긴다 (ui-sa-rok-eul nam-kin-ta): lập biên bản 26. 출생서 (chul-seng-seo): giấy khai sinh 27. 사망증서, 사망증, 사망 증명서 (sa-mang-jeung-seo, sa-mang-jeung, sa-mang jeung-myong-so): giấy báo tử Chuyên mục"Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn từ và giấy tờ công vụ"do giáo viên tiếng HànTrung tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vinatổng hợp. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn |