Danh từ 1. sự trượt 2. đường trượt trên tuyết 3. mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hóa...) 4. khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) 5. bản kính mang vật (ở kính hiển vi) 6. bản kính dương (đèn chiếu) 7. (âm nhạc) luyến ngắt Nội Động từ slid 1. trượt, chuyển động nhẹ nhàng 2. lướt qua, đi lướt 3. đi qua, trôi qua 4. rơi vào, sa ngã 5. (âm nhạc) luyến Ngoại Động từ bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt