Tiếng AnhSửa đổi
sleeping
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsli.piɳ/
Hoa Kỳ[ˈsli.piɳ]
Từ nguyênSửa đổi
Xuất phát từ động từ tiếng Anh sleep, nghĩa là ngủ.
Danh từSửa đổi
sleeping
- Sự ngừng lại giữa chừng. the sleeping of the business tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng
Động tính từSửa đổi
sleeping
- Đang ngủ She is sleeping cô ta đang ngủ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /sli.piɳ/
Danh từSửa đổi
sleeping /sli.piɳ/ |
sleepings /sli.piɳ/ |
sleeping gđ /sli.piɳ/
- [Đường sắt] Toa ngủ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]