Share nghĩa tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: share

English Vietnamese
share
* danh từ
- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
- phần
=share in profits+ phần chia lãi
- phần đóng góp
=everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
- sự chung vốn; cổ phần
=to have a share in...+ có vốn chung ở...
!to go shares
- chia đều; chịu đều
!to want more then one's share
- tranh, phần hơn
* động từ
- chia, phân chia, phân phối, phân cho
=to share something with somebody+ chia vật gì với ai
=to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi
- có phần, có dự phần; tham gia
=to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
=we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều
=to share someone's opinion+ đồng ý với ai
!to share out
- chia, phân chia, phân phối

English Vietnamese
share
bạn nên chia sẻ ; bạn nên dùng chung ; chia cho bọn mày phân nửa ; chia cho ; chia kẹo ; chia nhau ; chia phâ ; chia phần ; chia se ; chia se ̉ ; chia sẻ mà ; chia sẻ mỗi người ; chia sẻ phần ; chia sẻ ra ; chia sẻ thông ; chia sẻ với các bạn ; chia sẻ với nhau ; chia sẻ với trẻ ; chia sẻ ; chia sẽ ; chia tiền ; chia xẻ ; chia ; chia đều ; cho tôi ; cho ; chung nhau ; chung tiền ; chung với ; chung ; chịu chung ; càng có chung ; các bạn ; có chung ; có cùng ; có phần ; có ; cô ̉ phâ ̀ n ; cùng chia sẻ ; cùng chung ; cùng gắn bó ; cùng ; cùng đọc ; cũng có chung ; cũng ; cạn ; cổ phiếu ; cổ phần ; du ̀ ng chung ; dâng ; dùng chung ; góp ; hãy chia sẻ ; hưởng ; khoe cơ ; khác ; kê ; lại chia sẻ ; lấy phần ; lộ ; muốn chia sẻ ; mối ; một phần ; nhường cho mày ; nào nào ; nên chia sẻ ; nói chuyện ; nói ; ph £ i chia s ½ ; phiếu ; phần chia ; phần cổ ; phần của ; phần hùn ; phần ; rắc ; rủa ; sao ; se ̉ cu ; se ̉ cu ̀ ng ; se ̉ cu ̀ ; sharing ; sẻ chia ; sẻ cùng ; sẻ với các bạn ; sẻ ; sẻ được ; sẽ chia sẻ ; sẽ có thể chia sẻ ; sếp mà ; sếp ; tham gia ; thế chia sẻ ; trao ; trao đổi ; trong phần ; trải ; tán ; tâm sự ; u du ̀ ng chung ; võ ; xin chia sẻ ; xẻo ; ăn ; đã chia se ̉ ; đã có ; được chia sẻ ; được chia ; đề nói ; đều có ; để chia sẻ ; để sẽ chia ; đối ; đồng ; ̀ u du ̀ ng chung ; ̉ chia se ̉ ; ở cùng ;
share
bạn nên chia sẻ ; bạn nên dùng chung ; chia cho ; chia kẹo ; chia nhau ; chia phâ ; chia phần ; chia se ; chia se ̉ ; chia sẻ mà ; chia sẻ mỗi người ; chia sẻ phần ; chia sẻ ra ; chia sẻ thông ; chia sẻ với các bạn ; chia sẻ với nhau ; chia sẻ với trẻ ; chia sẻ ; chia sẽ ; chia tiền ; chia xẻ ; chia ; chia đều ; cho tôi ; cho ; chung nhau ; chung tiền ; chung với ; chung ; chịu chung ; cu ; cu ̀ ng ; cu ̀ ; càng có chung ; các bạn ; có chung ; có cùng ; có phần ; có ; cô ̉ phâ ̀ n ; cùng chia sẻ ; cùng chia ; cùng chung ; cùng gắn bó ; cùng ; cùng đọc ; cũng có chung ; cũng ; cạn ; cổ phiếu ; cổ phần ; du ̀ ng chung ; dâng ; dùng chung ; góp ; hãy chia sẻ ; hưởng ; khoe cơ ; kê ; kê ̉ ; loa ; lại chia sẻ ; lấy phần ; lộ ; muốn chia sẻ ; mối ; một phần ; nhường cho mày ; nào nào ; nên chia sẻ ; nói chuyện ; nói ; phiếu ; phần chia ; phần cổ ; phần của ; phần hùn ; phần ; rèn ; rắc ; rối ; rủa ; sao ; se ̉ cu ; se ̉ cu ̀ ng ; se ̉ cu ̀ ; sharing ; sùng ; sẻ chia ; sẻ cùng ; sẻ với các bạn ; sẻ ; sẻ được ; sẽ chia sẻ ; sẽ có thể chia sẻ ; sếp mà ; sếp ; tham gia ; thế chia sẻ ; trao ; trao đổi ; trong phần ; trải ; tâm sự ; tỷ ; u du ̀ ng chung ; uống ; xin chia sẻ ; xẻo ; ăn ; đã chia se ̉ ; đã có ; được chia sẻ ; được chia ; đề nói ; để chia sẻ ; để sẽ chia ; đối ; đồng ; ̉ chia se ̉ ; ở cùng ;

English English
share; part; percentage; portion
assets belonging to or due to or contributed by an individual person or group
share; parcel; portion
the allotment of some amount by dividing something
share; contribution; part
the part played by a person in bringing about a result
share; ploughshare; plowshare
a sharp steel wedge that cuts loose the top layer of soil
share; partake; partake in
have, give, or receive a share of
share; apportion; deal; divvy up; portion out
give out as one's portion or share

English Vietnamese
share bone
* danh từ
- danh từ
- (giải phẫu) xương mu
share-beam
* danh từ
- cái môn cày
share-list
* danh từ
- bảng giá các loại cổ phần
share-out
* danh từ
- sự chia lãi (tính theo cổ phần)
- tiền chơi họ được chia
constant market share demand curve
- (Econ) Đường cầu với thị phần bất biến.
+ Mối quan hệ giữa lượng bán và giá mà hãng phải đối mặt nếu tất cả các đối thủ cạnh tranh của nó thích ứng với bất cứ sự thay đổi về giá nào do hãng này đưa ra.(Xem ELASTICITY)
labour's share
- (Econ) Tỷ trọng của lao động.
+ Tỷ trọng tiền lương trong THU NHẬP QUỐC DÂN.
market share
- (Econ) Thị phần
+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
ordinary share
- (Econ) Cổ phiếu thường.
+ Xem EQUITIES, FINANCIAL CAPITAL.
share economy
- (Econ) Kinh tê phân phối.
+ Một nền kinh tế trong đó tiền trả cho người lao động được gắn bởi một công thức với doanh thu hay lợi nhuận của công ty mà học làm việc.
share price
- (Econ) Giá cổ phiếu.
+ Giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty.
shift share analysis
- (Econ) Phân tích các phần gây dịch chuyển.
+ Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực trong đó cố gằng tách một phần của sự tăng trưởng khu vực mà có thể giải thích bằng sự pha trộn các ngành trong khu vực (cấu trúc ngành) và phần có thể giải thích theo các anh hưởng khu vực cụ thể.
preference share
* danh từ
- cổ phiếu ưu tiên
preferred share
* danh từ
- cổ phiếu ưu tiên
share index
* danh từ
- chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa)
sharing
* danh từ
- sự phân chia, sự phân bổ
= time sharing+sự phân bổ thời gian