Share là gì tiếng Anh
Từ: share /ʃeə/động từ chia, chia sẻ to share something with somebody chia vật gì với ai to sharejoys and sorrows chia ngọt sẽ bùi danh từ lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày phần share in profits phần chia lãi phần đóng góp everyone has done his share of work tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình sự chung vốn; cổ phần to have a share in... có vốn chung ở... động từ có phần, có dự phần; tham gia to share with somebody in an undertaking cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh we must share alike chúng ta sẽ chịu đều ví dụ khác to share someone's opinion đồng ý với ai Cụm từ/thành ngữ to go shares chia đều; chịu đều to want more then one's share tranh, phần hơn to share out chia, phân chia, phân phối Từ gần giống shareholder ploughshare sharecropper share-beam share bone |