Sân khấu kịch tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: theatre |
English | Vietnamese |
theatre
|
* danh từ
- rạp hát, nhà hát =to go to the theatre+ đi xem hát - nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch =the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch - sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch =to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch - tập kịch bản, tập tuồng hát =theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia - (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường =the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường =the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác - phòng (giảng bài...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
theatre
|
chiến ; diễn sân khấu ; hát ; hát được mà ; hát được ; kịch ; nhà hát ; nhà ; rạp hát ; sân khấu ; theater ;
|
theatre
|
chiến ; diễn sân khấu ; hát ; hát được mà ; hát được ; khấu ; kịch ; nhà hát ; nhà ; rạp hát ; sân khấu ; theater ; điê ;
|
May be synonymous with:
English | English |
theatre; house; theater
|
a building where theatrical performances or motion-picture shows can be presented
|
theatre; dramatic art; dramatics; dramaturgy; theater
|
the art of writing and producing plays
|
theatre; field; field of operations; theater; theater of operations; theatre of operations
|
a region in which active military operations are in progress
|
May related with:
English | Vietnamese |
operating-theatre
|
* danh từ
- (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên) |
picture-theatre
|
-theatre) /'piktʃə,θiətə/
* danh từ - rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture show) |
repertory theatre
|
* danh từ
- nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep) |
theatre
|
* danh từ
- rạp hát, nhà hát =to go to the theatre+ đi xem hát - nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch =the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch - sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch =to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch - tập kịch bản, tập tuồng hát =theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia - (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường =the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường =the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác - phòng (giảng bài...) |
theatre-goer
|
* danh từ
- người hay đi xem hát |
theatre weapons
|
* danh từ
- vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược |
theatre-in-the-round
|
- thành ngữ theatre
- theatre-in-the-round - hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa - thành ngữ theatre = theatre-in-the-round+hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources