Resign from là gì
Ngày đăng:
25/02/2022
Trả lời:
12393
Lượt xem:
80
Từ: resign/'ri:'sain/
Cụm từ/thành ngữ
to resign oneself to cam chịu, đành phận, phó mặc Từ gần giống resignation resignedThông tin thuật ngữ
|
Từ: resign/'ri:'sain/
Cụm từ/thành ngữ
to resign oneself to cam chịu, đành phận, phó mặc Từ gần giống resignation resignedThông tin thuật ngữ
|