Read Tiếng Việt là gì
Ngày đăng:
22/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
32
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổiđộng từ (thời hiện tại), danh từIPA: /ˈɹiːd/ (Anh), /ˈɹid/ (Mỹ)
động từ 2 (thời quá khứ, động tính từ quá khứ), tính từIPA: /ˈɹɛd/ Show
Từ đồng âmSửa đổiđộng từ (thời hiện tại), danh từ
Từ nguyênSửa đổiTừ tiếng Anh cổ rǣdan (khuyên), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *rēdanan. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan råde, raden; tiếng Đức raten, tiếng Thụy Điển råda. So sánh với rede. Động từSửa đổiread
Đồng nghĩaSửa đổixem đoán
Thành ngữSửa đổito read off
Chia động từSửa đổiread
Danh từSửa đổiread (số nhiều reads)
Động từSửa đổiread
Chia động từSửa đổiread
Tính từSửa đổi
read (cấp hơn more read, cấp nhất most read)
Tiếng Anh cổSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổiTừ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *raudaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *reudh-. Tính từSửa đổirēad
Tham khảoSửa đổi
Tiếng FryskSửa đổiTừ nguyênSửa đổiTừ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *raudaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *reudh-. Tính từSửa đổiread
Tiếng Thụy ĐiểnSửa đổiĐộng từSửa đổiread
|