Quậy phá tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: troublemaker |
English | Vietnamese |
troublemaker
|
* danh từ
- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối |
Probably related with:
English | Vietnamese |
troublemaker
|
gây chuyện ; hay một kẻ phá rối ; kẻ gây rối ; kẻ phá rối ; kẻ quậy phá ; phá quá nha con ; phá quá nha ; tên gây rối ;
|
troublemaker
|
gây chuyện ; hay một kẻ phá rối ; kẻ gây rối ; kẻ phá rối ; kẻ quậy phá ; phá quá nha con ; phá quá nha ; tên gây rối ;
|
May be synonymous with:
English | English |
troublemaker; bad hat; mischief-maker; trouble maker; troubler
|
someone who deliberately stirs up trouble
|
May related with:
English | Vietnamese |
troublemaker
|
* danh từ
- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources