Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkjuː/
Danh từSửa đổi
q số nhiều qs, q's, /ˈkjuː/
- Q.
Thành ngữSửa đổi
- mind you P's and Q's: [Xem] P.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ky/
Pháp [Ba Lê] | [ky] |
Danh từSửa đổi
q /ky/ |
q /ky/ |
q gđ /ky/
- Q. Un q majuscule một chữ Q hoa
- Tạ [ký hiệu].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]