Q&a nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkjuː/

Danh từSửa đổi

q số nhiều qs,  q's, /ˈkjuː/

  1. Q.

Thành ngữSửa đổi

  • mind you P's and Q's: (Xem) P.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ky/
[ky]

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
q
/ky/
q
/ky/

q gđ /ky/

  1. Q. Un q majuscule   một chữ Q hoa
  2. Tạ (ký hiệu).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)