Phôi tiếng Trung là gì
Mỗi nămngành công nghiệp sắtthép của Trung Quốc đềubáotăng trưởng doanh thu 8.9% trong 8 tháng đầu năm.Doanh thuđạt 5.58 nghìn tỷ nhân dân tệ (khoảng 788.7 tỷ đô la Mỹ). Trong thời gian này,sản lượng thép cuộn trong nước đã tăng 10.6% so với năm trước lên 909 triệu tấn.Xuất khẩu ngành thép giảm 5% xuống còn khoảng 50.3 triệu tấn, trong khi nhập khẩu giảm 12.2%, đạt 8.75 triệu tấn trong 3 quý đầu năm. Hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung ngành sắt, thép để hỗ trợ tốt trong công việc của bạn nhé. Stt Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa 1 铝合金 Lǚ héjīn Hợp kim nhôm 2 铜丝网 Tóng sī wǎng Lưới dây đồng 3 铁丝网 Tiě sī wǎng Lưới dây thép 4 金属网 金属加工材 Jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái Lưới kim loại Vật liệu gia công kim loại 5 镀锌管 Dù xīn guǎn Ống mạ kẽm 6 不锈钢管 Bù xiù gāng guǎn Ống thép không gỉ 7 无缝管 Wú fèng guǎn Ống thép liền 8 螺旋管 Luóxuán guǎn Ống thép xoắn ốc 9 不锈钢坯 Bù xiù gāng pēi Phôi thép không gỉ 10 金属丝 Jīn shǔ sī Sợi kim loại 11 合金成分 héjīn chéngfèn Thành phần hợp kim 12 异型钢 Yìxíng gāng Thép biến dạng 13 碳素钢 tàn sù gāng Thép các bon 14 碳结钢 Tàn jié gāng Thép carbon 15 预埋件 yù mái jiàn Thép chờ 16 防锈钢 fáng xiù gāng Thép chống rỉ 17 H型钢 H xíng gāng Thép chữ H 18 工字钢 Gōng zì gāng Thép chữ thập 19 冷轧板卷 Lěng zhá bǎn juǎn Thép cuộn cán nguội 20 热轧板卷 Rè yà bǎn juǎn Thép cuộn cán nóng 21 彩涂板(卷) Cǎi tú bǎn (juǎn) Thép cuộn mạ mầu 22 镀锡板卷(马口铁) Dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě) Thép cuộn mạ thiếc 23 优特钢 Yōu tè gāng Thép đặc chủng 24 带钢 Dài gāng Thép dải 25 汽车大梁板 Qìchē dà liáng bǎn Thép dầm xe ô tô 26 扁钢 Biǎn gāng Thép dẹp 27 船板 Chuán bǎn Thép đóng tầu 28 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái Thép dự ứng lực 29 工具钢 Gōngjù gāng Thép dụng cụ 30 螺纹钢 Luó wén gāng Thép gân 31 角钢 Jiǎo gāng Thép góc 32 型材 Xíng cái Thép hình 33 冷弯型钢 Lěng wān xíng gāng Thép hình uốn nguội 34 合金钢 Héjīn gāng Thép hợp kim 35 合金钢 héjīn gāng Thép hợp kim 36 冷拉钢 Lěng lā gāng Thép kéo nguội 37 合结钢 Hé jié gāng Thép kết cấu 38 普中板 Pǔ zhōng bǎn Thép kết cấu carbon 39 模具钢 Mújù gāng Thép khuôn 40 弹簧钢 Tán huáng gāng Thép lò so 41 镀铝锌 Dù lǚ xīn Thép mạ nhôm kẽm 42 不锈钢材 管材 Bù xiù gāng cái guǎncái Thép ống Thép không gỉ 43 槽钢 Cáo gāng Thép rãnh 44 硅钢 Guīgāng Thép silic 45 线材 Xiàn cái Thép sợi 46 不锈钢线材 Bùxiùgāng xiàncái Thép sợi không gỉ 47 低合金板(卷) Dī héjīn bǎn (juǎn) Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp 48 镀锌板(卷) Dù xīn bǎn (juǎn) Thép tấm (cuộn) mạ kẽm 49 中厚板 Zhōng hòu bǎn Thép tấm dày trung bình 50 容器板 Róngqì bǎn thép tấm làm container 51 普通钢 pǔtōng gāng Thép thường 52 不锈钢圆钢 Bù xiù gāng yuán gāng Thép tròn không gỉ 53 普通圆钢 Pǔ tōng yuán gāng Thép tròn thông dụng 54 轴承钢 Zhóu chéng gāng Thép vòng bi 55 方钢 Fāng gāng Thép vuôn 56 建筑钢材 涂镀产品 Jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn Thép xây dựng Sản phẩm mạ 57 铜及铜合金材 Tóng jí tóng héjīn cái Vật liệu hợp kim đồng và đồng 58 铝及铝合金材 Lǚ jí lǚ héjīn cái Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm 59 软磁材料 Ruǎn cí cáiliào Vật liệu từ mềm >>> Xem thêm :Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng Video liên quan |