Nghĩa của : phập phều
Dịch từ [from]: GOOGLE
Nghĩa :flutteringDịch lại
Dịch từ [from]: Vi-X Online
Nghĩa : xem phập phềnh
Xem thêm:
pháp luật, pháp lý, pháp môn, pháp ngữ, pháp nhân, phập phềnh, phấp phới, phấp phới bay, phấp phới trên không, phấp phỏng, phập phồng, pháp quan, pháp quy, pháp quyền, pháp sư,