Nghĩa của từ penalties - penalties là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
[số nhiều penalties]
1. hình phạt, tiền phạt
2. [thể dục, thể thao] quả phạt đền [bóng đá]
3. [định ngữ], [thể dục, thể thao] phạt đền
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
[số nhiều penalties]
1. hình phạt, tiền phạt
2. [thể dục, thể thao] quả phạt đền [bóng đá]
3. [định ngữ], [thể dục, thể thao] phạt đền