Passive Voice là gì

Cần nắm những kiến thức, công thức gì về câu bị động và thể bị động [passive voice] trong tiếng Anh?

Nội dung chính

  1. 1. Thể bị động [Passive Voice] trong tiếng Anh là gì?
  2. Chuyển đổi thể chủ động sang thể bị động
  3. Công thức bị động [Passive Voice] cho từng thì và dạng
  4. 2. Cách viết câu bị động
  5. Khi nào dùng câu bị động?
  6. Chuyển câu chủ động sang câu bị động
  7. Thể bị động với câu hỏi [câu nghi vấn]
  8. Một số lỗi thường gặp khi dùng câu bị động [passive voice]
  9. #1: Dùng thể bị động với câu không có tân ngữ
  10. #2: Dịch word  by  word Việt sang Anh
  11. #3: Dùng câu bị động không đúng ngữ cảnh
  12. Tạm kết
  13. Có thể bạn quan tâm:

1. Thể bị động [Passive Voice] trong tiếng Anh là gì?

Thể bị động là thể động từ ngược lại với thể chủ động: Khi chủ ngữ [Subject/S] chịu tác động của vật/người nào khác thay vì là chủ thể của hành động đó.

Example:

Chúng ta không thể giải quyết vấn đề này. [Chủ động]
⟶ We cannot solve this problem [chúng ta là chủ thể của hành động giải quyết]
Vấn đề này không thể được giải quyết. [Bị động]
⟶ This problem cannot be solved [vấn đề là thứ bị chịu tác động]

Chuyển đổi thể chủ động sang thể bị động

Thể bị động sẽ phụ thuộc vào thì [tense] và dạng [form] của động từ đó.

  • Dạng V  ing của động từ : playing ⟶ being played
  • Dạng To infinitive của động từ: to play ⟶ to be played
  • Thì hiện tại hoàn thành: have played ⟶ have been played
  • Thì quá khứ tiếp diễn: was playing ⟶ was being played
  • Thì tương lai hoàn thành: will have played ⟶ will have been played

Khi biến đổi, ta làm theo các bước sau:

Bước 1:Xác định thì [tense] và dạng [form] của động từ thể chủ động
Bước 2:Chuyển sang thể bị động
Chia động từ to be theo thì và dạng của thể chủ động
Động từ thì đổi sang P2 [Past Participle]
Ghép to beP2 lại với nhau, ta có thể bị động.Xem thêm: Cách ứng dụng Discourse Markers để nâng điểm trong IELTS Speaking

Công thức bị động [Passive Voice] cho từng thì và dạng

Nếu bạn áp dụng 3 bước trên, bạn sẽ có thể nhớ cách chuyển từ chủ động sang bị động mà không cần học máy móc công thức cho từng thì trong câu.

Tuy nhiên, dưới đây là bảng tổng hợp thể bị động của 12 thì và 4 dạng động từ trong tiếng Anh cho bạn nếu cần tham khảo.Dạng/thìThể chủ độngThể bị độngDạng V-ingplayingbeing playedDạng To infinitiveto playto be playedDạng nguyên mẫuplayplayedDạng P2/V  edkhôngkhôngHiện tại đơnplays/playam/is/are playedHiện tại tiếp diễnam/is/are playingam/is/are being playedHiện tại hoàn thànhhave/has playedhave/has been playedHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave/has been playinghave/has been being playedQuá khứ đơnplayedwas/were playedQuá khứ tiếp diễnwas/were playingwas/were being playedQuá khứ hoàn thànhhad playedhad been playedQuá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been playinghad been being playedTương lai đơnwill playwill be playedTương lai tiếp diễnwill be playingwill be being playedTương lai hoàn thànhwill have playedwill have been playedTương lai hoàn thành tiếp diễnwill have been playingwill have been being played

2. Cách viết câu bị động

Khi nào dùng câu bị động?

Câu bị động thường được sử dụng:
1. Khi muốn nhấn mạnh vào hành động;
2. Khi chủ thể hành động không rõ ràng, không quan trọng hoặc không muốn đề cập đến.

Cụ thể:

Trường hợp 1: Khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động

  • A thief stole my bag [Một tên cướp đã lấy túi của tôi] ⟶ Nhấn mạnh vào chủ thể tên cướp
  • My bag was stolen by a thief [Túi của tôi đã bị cướp mất]⟶ Nhấn mạnh vào đối tượng chiếc túi

Trường hợp 2: Khi chủ thể hành động không rõ ràng, không quan trọng hoặc không muốn đề cập đến

  • I had the feeling that Iwas being followed. [Tôi cảm giác như mình bị theo dõi] ⟶ Người nói không biết ai đang theo dõi mình.
  • Do you want a ride? No thanks, Im being collected. [Bạn có cần đi nhờ xe? Không, cảm ơn. Tôi sắp được đón rồi.] ⟶ Thông tin về người đón không quan trọng.
  • The fact that I was being paid less than my male colleagues disappointed me. [Việc tôi bị trả lương thấp hơn đồng nghiệp nam làm tôi rất thất vọng] ⟶ Người nói không muốn đề cập đến chủ thể là công ty trả lương thấp.Xem thêm: Các cấu trúc ĐẢO NGỮ [Inversion] trong tiếng Anh

Chuyển câu chủ động sang câu bị động

Điều kiện để có thể biến đổi 1 câu từ chủ động thành bị động:
Động từ [V] trong câu chủ động phải là Transitive Verb [Ngoại động từ]
Các tân ngữ [O] [trực tiếp, gián tiếp] phải được nêu rõ ràng.

3 bước chuyển câu chủ động sang bị động:

Bước 1: Tìm O và đưa nó lên làm chủ ngữ
Bước 2: Xác định dạng và thì của V rồi chuyển thành thể bị động
Bước 3: Xác định chủ ngữ [S] rồi đưa nó xuống cuối câu và thêm by vào trước.

Lưu ý là ta có thể lược bỏ những chủ ngữ mơ hồ [by someone, by people, by them,] hoặc không quan trọng [như đã đề cập ở trên]

  • A fire forest has destroyed the whole town ⟶ The whole town has been destroyed by a fire forest.
  • The tables not here. Someone might remove it already. ⟶ The table is not here. It might be removed already. [chủ ngữ someone có thể lược bỏ]

Thể bị động với câu hỏi [câu nghi vấn]

Áp dụng tương tự cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

  • Will you accept my apology? ⟶ Will my apology be accepted?
  • When did they build the church? ⟶ When was the church built?
  • Have they delivered the letters? ⟶ Have the letters been delivered?
  • Is he fixing the cars? ⟶ Are the cars being fixed?

Một số lỗi thường gặp khi dùng câu bị động [passive voice]

#1: Dùng thể bị động với câu không có tân ngữ

Chỉ các câu có ngoại động từ [là các động từ bắt buộc có tân ngữ theo sau] mới có thể được chuyển sang câu bị động [passive voice].Xem thêm: Phân loại và sử dụng DANH TỪ trong tiếng Anh

Ngược lại, nội động từ [không cần tân ngữ theo sau] chỉ được sử dụng ở dạng thức chủ động.

Ví dụ:

  • The Moon revolves around the Earth. [Mặt trăng xoay quanh Trái đất]
    ⟶ revolve around là nội động từ nên không thể chuyển thành câu bị động.

#2: Dịch word  by  word Việt sang Anh

Ví dụ:

  • Xe của tôi bị đâm phải giữa đường cao tốc. = một chủ thể khác thực hiện hành động đâm vào xe [= nghĩa bị động]
  • Xe của tôi bị hỏng giữa đường cao tốc. = bản thân cái xe hỏng do lỗi máy móc, nhưng việc hỏng này là không mong muốn =[ nghĩa chủ động]

Trong tiếng Việt, từ bị có thể dùng để diễn tả cả nghĩa chủ động và bị động. Nhưng trong tiếng Anh, ta chỉ có thể dùng thể bị động để diễn đạt nghĩa bị động. Đây là điểm bạn cần lưu ý khi dịch câu sang tiếng Anh.

  • Xe của tôi bị đâm phải giữa đường cao tốc. ⟶ My car was hit on the highway.
  • Xe của tôi bị hỏng giữa đường cao tốc. ⟶ My car broke down on the highway. [không nói My car was broken down]

#3: Dùng câu bị động không đúng ngữ cảnh

Trong nhiều trường hợp, việc dùng câu bị động sẽ khiến cách nói chuyện thiếu tự nhiên. Do đó, bạn hãy lưu ý tới ngữ cảnh đang nói, xem chúng có phù hợp để dùng câu bị động không nhé.

Ví dụ:

  • Cách 1: I am watching a Netflix show called Vincenzo. [Tôi đang theo dõi một bộ phim trên Netflix có tên là Vincenzo]
  • Cách 2: A Netflix show called Vincenzo is being watched by me. [Một bộ phim trên Netflix có tên Vincenzo đang được theo dõi bởi tôi]

⟶ Cả 2 cách đều đúng về ngữ pháp. Tuy nhiên, người bản xứ chỉ sử dụng cách 1 [chủ động]. Còn cách 2 [bị động] là cách diễn đạt thiếu tự nhiên và lủng củng.

Tạm kết

Câu bị động [Passive Voice] là một chủ đề cơ bản và quan trọng trong Ngữ pháp tiếng Anh. Nắm được kiến thức này  giúp người học tăng độ đa dạng khi sử dụng câu. Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý về ngữ cảnh, cũng như kết hợp linh hoạt giữa câu bị động và câu chủ động để đảm bảo độ chính xác và tự nhiên trong Nói/Viết nhé.

Có thể bạn quan tâm:

Các dạng đặc biệt của Passive Voice [Câu bị động]

Tổng hợp từ A - Z về CÂU ĐIỀU KIỆN trong tiếng Anh:

TIỀN TỐ [PREFIX] & HẬU TỐ [SUFFIX] trong tiếng Anh:

Transitive and Intransitive Verbs - Tìm hiểu về Nội

6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives [Động

Tổng hợp về Câu hỏi đuôi [Tag Question]: Cấu trúc,

Video liên quan

Chủ Đề