Người thông minh Tiếng Anh là gì

Người thông minh Tiếng Anh là gì

Contents

  1. Intelligent  /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/
  2. Smart   /ˈsmɑːrt/
  3. Clever  /ˈklɛ.vɜː/

Smart, cleverintelligent đều có ý nghĩa là thông minh, nhưng sự khác nhau giữa chúng nằm ở sắc thái biểu đạt trong câu. jes.edu.vn sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng 3 từ này nhé!

Xem thêm:

  • Phân biệt afraid và scared trong tiếng Anh
  • Phân biệt injure, harm và damage trong tiếng Anh
  • Phân biệt say, tell, talk và speak trong tiếng Anh
  • Phân biệt should, ought to và had better trong tiếng Anh

Intelligent  /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/

intelligent là từ mang đúng ý nghĩa thông minh nhất. Tương tự với brainy, intelligent dùng để ám chỉ người có trí tuệ, tư duy nhạy bén và logic. Người ta thường dùng intelligent để nói về kết quả của quá trình suy nghĩ

Ngoài ra, intelligent còn được dùng để chỉ sự xuất sắc của sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I want someone who can contribute intelligent conversation, not grovel at my feet. (Tôi muốn một người có thể xây dựng một cuộc nói chuyện thông minh, chứ không mò mẫm dưới chân tôi)
  • Hes a very intelligent boy, Dean answered.- (Anh ấy là một người rất thông minh Dean trả lời)

Smart   /ˈsmɑːrt/

smart là tính từ mang ý nghĩa gần giống với intelligent, nhưng nó còn mang nhiều ý nghĩa khác như chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình huống sự việc đang xảy ra.

Ví dụ:

  • Youre too smart to assume anything. (Bạn quá thông minh để đảm đương bất cứ việc gì)
  • The smart thing to do would be to abandon Brutus (a cow) for the safety of the barn. (Điều thông minh cần làm là từ bỏ Brutus (con bò) vì sự an toàn của chuồng trại)

Trong ý nghĩa thông minh, smart còn đươc dùng để diễn tả những vũ khí nâng cấp khả năng định vị mục tiêu, điều khiển từ xa hoặc khả năng cảm ứng. Ví dụ: smart weapon

Ngoài ra, smart còn được dùng để nói về ngoại hình sáng sủa, gọn gàng, bảnh bao của người nào đó

Ví dụ:

  • You look very smart in that suit. (Bạn mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

Clever  /ˈklɛ.vɜː/

clever được sử dụng để chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan trong vấn đề gì đó.

Ví dụ:

  • He was a clever writer and historian.- (Anh ấy là một nhà văn và nhà sử học thông minh)
  • Youre a clever girl and youll know how to manage them.- (Bạn là một cô gái thông minh và bạn biết cách quản lý chúng như thế nào)Trong trường hợp khác, clever được dùng để chỉ sự lành nghề. Ý nghĩa tương đương với skillful

Ví dụ:

  • Klair is clever with her hands (Klair rất khéo tay)
  • He was generous and enlightened, a good soldier and a clever diplomatist. (Ông ấy rất hào phóng, là một người lính tốt và là một nhà ngoại giao thông minh)

Cám ơn bạn đã theo dõi trọn vẹn bài học hôm nay. Hãy tiếp tục đồng hành cùng jes.edu.vn nhé, để lại Bình luận nếu bạn muốn có thêm bài viết về chủ đề nào đó. Chúc bạn học thật tốt!                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                    5        /        5        (        100                    votes                )