Khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày bạn thường hỏi bạn bè những câu hỏi như thế nào?
1. What makes you say so? Điều gì làm bạn nói như thế? Điều gì gây phiền hà cho bạn?
2. What’s going on? Chuyện gì đang xảy ra vậy? Có chuyện gì vậy?
3. What’s on your mind? Bạn đang nghĩ gì thế? Điều gì làm bạn trầm tư?
4. What’s the deadline? Khi nào thì phải giao nộp? Kỳ hạn là bao lâu?
5. What’s the matter with yo u? Mày có bị gì không? Tao làm gì mà may bực mình? [máu giang hồ một chút…]
6. What’s the purpose of your visit? Anh gặp tôi với mục đích gì?
7. What’s the weather like? Thời tiết thế nào?
8. What’s your favorite food? Món “khoái khẩu” của bạn là gì?
9. What’s your job? Công việc của bạn là gì?
10. Whatever you think is fine with me. Mày nghĩ gì cũng được. Tùy mày nghĩ.
41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐƯỜNG PHỐ
Hàng ngày đi trên đường bạn gặp những thứ như biển báo, bốt điện thoại, bãi đỗ xe, điểm đỗ xe buýt... Liệu bạn có tự hỏi trong tiếng Anh chúng nói như thế nào không?
12 THÌ TRONG TIẾNG ANH
Ngữ pháp tiếng Anh là một điều rất cần thiết cho những bạn học tiếng Anh. Bạn nào chưa nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản này thì nhớ học nhé.
30 câu giao tiếp xã giao bằng tiếng Anh
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xã giao thông dụng hằng ngày để bạn có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay thôi!
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
favorite | * tính từ |
English | Vietnamese |
favorite | bài hát ưa thích ; bạn thân mến ; bản nhạc ưa thích ; ch nhâ ; cung phi ; cuốn yêu thích ; công thức ưa thích ; cưng nhất ; cưng ; em thích ; khoái khẩu của ; khoái nhất ; khoái ; khóe ; kính mến ; loại yêu thích ; làm ưa chuộng ; mà anh thích ; mà bạn yêu mến ; mà bạn yêu thích ; mình yêu mến ; món khoái khẩu ; món yêu thích ; món ăn ưa thích ; món ưa thích ; mẫu yêu thích nào không ; mẫu yêu thích nào ; ngon nhất ; ngon ; nhất ; nhất đây ; nhỏ ; niềm vui ; niềm yêu thích ; nào yêu thích ; nơi ưa thích ; phi ; phim yêu thích ; quý mến ; rong yêu thích ; rất thích ; sóc ưa thích nhất của ; sở thích ; thân thiết nhất ; thích của ; thích loại ; thích nhất là ; thích nhất ; thích thú nhất ; thích ; thích đây ; thú vui ; thú vị nhất ; thương ; tiềm năng ; vật ưa thích ; yêu của ; yêu mến nhất ; yêu mến ; yêu quý ; yêu thi ́ ch nhâ ; yêu thi ́ ch nhâ ́ ; yêu thi ́ ch ; yêu thích của ; yêu thích nhất ; yêu thích nữa ; yêu thích ; yêu ; được yêu thích nhất ; được yêu thích ; đẹp nhất ; ưa chuộng ; ưa mà ; ưa thi ́ ch ; ưa thích của ; ưa thích nhất ; ưa thích ; ưa ; |
favorite | biệt yêu thích ; biệt ; bài hát ưa thích nhất ; bài hát ưa thích ; bạn thân mến ; bản nhạc ưa thích ; ch nhâ ; ch ; cung phi ; cuốn yêu thích ; công thức ưa thích ; cưng nhất ; cưng ; em thích ; khoái nhất ; khoái ; khóe ; kính mến ; loại yêu thích ; làm ưa chuộng ; mà anh thích ; mà bạn yêu mến ; mà bạn yêu thích ; mình yêu mến ; món khoái khẩu ; món ăn ưa thích ; món ưa thích ; mẫu yêu thích nào không ; mẫu yêu thích nào ; mến ; ngon nhất ; ngon ; nhất ; nhất đây ; niềm vui ; niềm yêu thích ; nào yêu thích ; nào đó thú ; nơi ưa thích ; phi ; phim yêu thích ; quý mến ; rong yêu thích ; rất thích ; sóc ưa thích nhất của ; sở thích ; thân thiết nhất ; thích của ; thích loại ; thích nhất là ; thích nhất ; thích thú nhất ; thích ; thích đây ; thú vui ; thú vị liên ; thú vị nhất ; thú ; thương ; tiềm năng ; vật ưa thích ; yêu của ; yêu mến nhất ; yêu mến ; yêu quý ; yêu thi ; yêu thi ́ ch ; yêu thi ́ ; yêu thích của ; yêu thích nhất ; yêu thích nữa ; yêu thích ; yêu ; đó thú ; đĩa hát yêu thích nhất ; được yêu thích nhất ; được yêu thích ; đắc ; đẹp nhất ; ưa chuộng ; ưa mà ; ưa thi ́ ch ; ưa thích của ; ưa thích nhất ; ưa thích ; ưa ; ́ ch ; |
English | English |
favorite; favourite | something regarded with special favor or liking |
favorite; darling; dearie; deary; ducky; favourite; pet | a special loved one |
favorite; favourite; front-runner | a competitor thought likely to win |
favorite; best-loved; favored; favourite; pet; preferent; preferred | preferred above all others and treated with partiality |
English | Vietnamese |
favorite | * tính từ |
favoritism | * danh từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: