Môn đô vật là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo˧˧ və̰ʔt˨˩ɗo˧˥ jə̰k˨˨ɗo˧˧ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˥ vət˨˨ɗo˧˥ və̰t˨˨ɗo˧˥˧ və̰t˨˨

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

đô vật

  1. Lực sĩ môn vật. Khoẻ như đô vật.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • tay vật

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)