Mission nghĩa là gì

1. Mission logs, wiretaps, anything prior to the mission.

Diễn biến, ghi hình nhiệm vụ tất cả mọi thứ có liên quan đến nhiệm vụ.

2. Mission number.

Số hiệu nhiệm vụ.

3. You still have your special mission, your secret mission.

Quý vị vẫn còn một nhiệm vụ đặc biệt, một sứ mệnh bí mật.

4. Mission accomplished.

Nhiệm vụ đã hoàn thành.

5. And a given mission, homeboy, is a mission complete.

Và một nhiệm vụ được giao, là một nhiệm vụ phải hoàn thành.

6. Mission accomplished!

Chiến dịch đã hoàn thành!

7. Strategic mission analysis.

Nhiệm vụ phân tích chiến lược.

8. We're a colony mission.

Chúng tôi đang trong sứ mệnh di cư.

9. It's like "mission accomplished."

Giống như "nhiệm vụ hoàn tất".

10. Christ Fulfilled His Mission

Đấng Ky Tô Đã Làm Tròn Sứ Mệnh của Ngài

11. Our mission is straightforward.

Nhiệm vụ đang được triển khai...

12. It crystallizes my mission.

Nó bọc đường nhiệm vụ của tôi

13. Sacrificing to Serve a Mission

Hy Sinh để Phục Vụ Truyền Giáo

14. USSR Mission to the UN

Đặc ủy Cựu Liên Xô tại LHQ

15. Whose primary mission was what?

Nhiệm vụ chính là gì?

16. Served a mission in Brazil

Phục vụ truyền giáo ở Ba Tây

17. Tomorrow I leave [for my mission].”

Ngày mai tôi sẽ ra đi [truyền giáo].”

18. Every mission president pleads for them.

Mỗi vị chủ tịch phái bộ truyền giáo đều muốn có họ.

19. I never deviate from the mission.

Tôi không bao giờ làm việc khác nằm ngoài nhiệm vụ.

20. Our mission has been completely accomplished.

Nhiệm vụ của chúng ta đã hoàn thành mỹ mãn.

21. Believe you're executing your mission flawlessly?

Đồng chí cho rằng nhiệm vụ, Nam phái của mình không hề mắc sai lầm ư?

22. Our mission is to rescue hostages.

Nhiệm vụ của chúng ta là giải cứu con tin.

23. More than 30 mission presidents spoke.

Hơn 30 vị chủ tịch phái bộ truyền giáo đã nói chuyện.

24. The mission is not yet complete.

Nhiệm vụ đặt ra đã chưa được hoàn thành.

25. They're all talking about your mission.

Họ đều đang bàn tán về nhiệm vụ của anh.

26. From Deadly Mission to Peaceful Pursuit

Từ sứ mạng cảm tử đến cuộc theo đuổi hòa bình

27. A mission is a family affair.

Công việc truyền giáo là một vấn đề của gia đình.

28. (114) As a mission president, S.

(114) Với tư cách là chủ tịch phái bộ truyền giáo, S.

29. This is a human recovery mission.

Đây là một cuộc giải cứu tù binh mà.

30. What if her mission is complete?

Cô ta làm xong nhiệm vụ rồi thì sao?

31. I'm just worried about the mission.

Tôi chỉ lo cho kế hoạch lần này.

32. A tax-deductible mission of charity.

Một nhiệm vụ được miễn thuế.

33. This was a simple recruitment mission.

Đây là một nhiệm vụ chiêu mộ đơn giản.

34. Your actions before your mission will greatly influence the priesthood power you bring with you into the mission.

Hành động của các em trước khi đi truyền giáo sẽ ảnh hưởng lớn lao đến quyền năng chức tư tế các em sẽ mang theo mình khi đi truyền giáo.

35. Standard business model: vision, mission, values, processes.

Hình mẫu kinh doanh chuẩn mực là gì: tầm nhìn, nhiệm vụ, giá trị, phương thức.

36. We're going to attempt a manned mission.

Chúng tôi đang thử nghiệm tàu có người lái.

37. The Navy has a top-secret mission:

Hải quân có một chiến dịch tối mật:

38. This must be a mission for peace!

Hắc long bảo ngọc sao lại có thể giao cho loại người như ngươi được.

39. How far are we from the mission?

Còn cách trụ sở bao xa nữa?

40. And with each mission, our numbers grew.

Và qua từng nhiệm vụ, số lượng chúng tôi tăng lên.

41. We complete the mission with the ranger.

Ta sẽ hoàn thành nhiêm vụ với tên kiểm lâm.

42. Jack, Mission wants you to stand down.

Jack, chỉ huy muốn anh lui ra.

43. Mission took a jog to the left.

Kế hoạch không như dự kiến.

44. Mr. Zhu-ge has completed his mission

Gia Cát tiên sinh đã viên mãn hoàn thành nhiệm vụ rồi.

45. The Iranian Rescue Mission: Why if Failed?.

“Điện thuỷ triều ở Việt Nam: Tại sao không?”.

46. With my comrades before the deadly mission.

Với đồng đội của tôi trước sứ mạng cảm tử.

47. Do you want to serve a mission?

Các em có muốn phục vụ truyền giáo không?

48. I'm too weak to carry out this mission

Tôi cũng quá yếu để gánh vác việc này

49. Scott was an efficient but compassionate mission president.

Scottt là một chủ tịch phái bộ truyền giáo hữu hiệu và đầy lòng trắc ẩn.

50. President Clark (left) with Lamont Toronto, mission president.

Chủ Tịch Clark (trái) với Lamont Toronto, chủ tịch phái bộ truyền giáo.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mission trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mission tiếng Anh nghĩa là gì.

mission /'miʃn/* danh từ- sứ mệnh, nhiệm vụ=the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ=to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ=air mission+ đợt bay, phi vụ- sự đi công cán, sự đi công tác- phái đoàn=an economic mission+ phái đoàn kinh tế=a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo=a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài=a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước
  • minimizing tiếng Anh là gì?
  • archaizer tiếng Anh là gì?
  • antirachitic tiếng Anh là gì?
  • chastisement tiếng Anh là gì?
  • rock-garden tiếng Anh là gì?
  • compunctions tiếng Anh là gì?
  • degassed tiếng Anh là gì?
  • flashing-point tiếng Anh là gì?
  • electronic photo-voltaic cell tiếng Anh là gì?
  • vedette boat tiếng Anh là gì?
  • dukeling tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mission trong tiếng Anh

mission có nghĩa là: mission /'miʃn/* danh từ- sứ mệnh, nhiệm vụ=the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ=to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ=air mission+ đợt bay, phi vụ- sự đi công cán, sự đi công tác- phái đoàn=an economic mission+ phái đoàn kinh tế=a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo=a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài=a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước

Đây là cách dùng mission tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mission tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mission /'miʃn/* danh từ- sứ mệnh tiếng Anh là gì? nhiệm vụ=the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ=to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ=air mission+ đợt bay tiếng Anh là gì? phi vụ- sự đi công cán tiếng Anh là gì? sự đi công tác- phái đoàn=an economic mission+ phái đoàn kinh tế=a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) toà công sứ tiếng Anh là gì? toà đại sứ- sự truyền giáo tiếng Anh là gì? hội truyền giáo tiếng Anh là gì? khu vực truyền giáo tiếng Anh là gì?

trụ sở của hội truyền giáo=a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài=a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước

mission

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mission


Phát âm : /'miʃn/

+ danh từ

  • sứ mệnh, nhiệm vụ
    • the mission of the poets
      sứ mệnh của các nhà thơ
    • to complete one's mission successfully
      hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
    • air mission
      đợt bay, phi vụ
  • sự đi công cán, sự đi công tác
  • phái đoàn
    • an economic mission
      phái đoàn kinh tế
    • a diplomatic mission
      phái đoàn ngoại giao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ
  • sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
    • a foreign mission
      hội truyền giáo ở nước ngoài
    • a home mission
      hội truyền giáo ở trong nước

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    deputation commission delegation delegacy missionary work charge military mission missionary post missionary station foreign mission

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mission"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mission":
    mansion mason meson mission monsoon
  • Những từ có chứa "mission":
    admission combat mission commission commission on human rights commission on narcotic drugs commission on the status of women commissionaire commissioned commissioned military officer commissioned military officer more...
  • Những từ có chứa "mission" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phái đoàn phái bộ chánh sứ nhiệm vụ công xuất công tác sứ mệnh

Lượt xem: 679