Mì Ý đọc Tiếng Anh là gì

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn 7 September, 2019 17 September, 2021 /  / By  Ngo Thi Lam  / từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các mónăn nào!Đây là một chủđề gần gũi, vô cùng quen thuộc. Cùngôn lại và học thêm những từ mới nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các mónăn

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn Từ vựngPhiên âmNghĩa rare rer món tái medium ˈmiːdiəm món chín vừa well done wel dʌn món chín kỹ Appetizers, starter ˈæpɪtaɪzərz ˈstɑːrtər món khai vị main course meɪn kɔːrs món chính dessert dɪˈzɜːrt món tráng miệng Peking Duck vịt quay Bắc Kinh Guangzhou fried rice cơm chiên Dương Châu Barbecued spareribs with honey sườn nướng BBQ mật ong French fries frentʃ fraɪ khoai tây chiên kiểu Pháp baked potato beɪk pəˈteɪtoʊ khoai tây đút lò hamburger ˈhæmbɜːrɡər hăm-bơ-gơ sandwich ˈsænwɪtʃ món kẹp pie paɪ bánh có nhân gruel ˈɡruːəl chè crepe kreɪp bánh kếp Sweet and sour pork ribs sườn xào chua ngọt Beef fried chopped steaks and chips bò lúc lắc khoai Spaghetti Bolognese, Carbonara Mì Ý xốt bò bằm, Mì Ý xốt kem Carbonara Ceasar Salad Salad kiểu Ý Scampi Risotto Cơm kiểu Ý Beef stewed with red wine Bò hầm rượu vang salmon ˈsamən cá hồi nước mặn Trout traʊt cá hồi nước ngọt Pork pɔːk thịt lợn Chicken ˈtʃɪkɪn thịt gà Duck dʌk thịt vịt Turkey ˈtəːki gà tây Veal viːl thịt bê Sole səʊl cá bơn Sardine ˈsɑːdʌɪn cá mòi Mackerel ˈmak[ə]r[ə]l cá thu Cod kɒd cá tuyết Herring ˈhɛrɪŋ cá trích Anchovy ˈantʃəvi cá trồng Tuna ˈtjuːnə cá ngừ Beef biːf thịt bò Lamb lam thịt cừu Chops tʃɒps sườn Kidneys ˈkɪdni thận Liver ˈlɪvə gan Scampi ˈskampi tôm rán Lasagne ləˈsanjə bánh bột hấp Spaghetti, pasta spəˈɡɛti ˈpastə mỳ Ý Bacon ˈbeɪk[ə]n thịt muối Egg ɛɡ trứng Sausages ˈsɒsɪdʒ xúc xích Salami səˈlɑːmi xúc xích Ý Curry ˈkʌri cà ri Mixed grill món nướng thập cẩm Hotpot ˈhɒtpɒt lẩu Biscuit ˈbɪskɪt bánh quy Jam dʒæm mứt wheat wiːt bột mì cheese tʃiːz phô mai

crab kræb cua octopus ˈɑːktəpəs bạch tuộc squid skwɪd mực snails sneɪlz ốc waffle ˈwɑːfl bánh tổ ong pizza ˈpiːtsə bánh pi-za curry ˈkɜːri cà ri ice-cream aɪs kriːm kem butter ˈbʌtər bơ dairy product ˈderi ˈprɑːdʌkt sản phẩm làm từ sữa nut nʌt đậu phộng beans biːnz đậu peas piːz đậu hạt tròn vegetable ˈvedʒtəbl rau salad ˈsæləd món trộn, gỏi noodles ˈnuːdlz món có nước [phở, bún, hủ tiếu, mì] Spaghetti pasta ˈpɑːstə spəˈɡeti mì Ý, mì ống fried rice fraɪd raɪs cơm chiên sauce sɔːs xốt soup suːp súp sausage ˈsɔːsɪdʒ xúc xích Saute soʊˈteɪ đồ xào, áp chảo stew stuː đồ hầm, ninh, canh steam food stiːm fuːd đồ hấp chicken breast ˈtʃɪkɪn brest ức gà pork pɔːrk thịt lợn beef biːf thịt bò chicken ˈtʃɪkɪn thịt gà roasted food roʊstɪd fuːd đồ quay grilled food ɡrɪl fuːd đồ nướng fried food fraɪd fuːd đồ chiên beefsteak ˈbiːfsteɪk bít tết shellfish ˈʃelfɪʃ hải sản có vỏ seafood ˈsiːfuːd hải sản fish fɪʃ cá shrimps ʃrɪmps tôm tart tɑːrt bánh trứng

Một số món ăn Việt Nam

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn

>>> Tìm hiểu thêm:Tổng hợp màu sắc trong tiếng Anh từ A -Z bạn đã biết chưa? Từ vựngPhiên âmNghĩa Spring roll chả giò Steamed rice roll bánh cuốn Coconut milk-flavoured pancakes bánh xèo Baked Honey Comb Cake bánh bò nướng Crab fried with tamarind cua rang me Sweet and sour pork ribs Sườn xào chua ngọt Broken rice cơm tấm Steam pork bun bánh bao Deep fried banana bánh chuối chiên Fish cake soup bánh canh chả cá Mini shrimp pancakes bánh khọt Lotus delight salad Gỏi ngó sen Tender beef fried with bitter melon Bò xào khổ qua Cassava and Coconut Cake bánh khoai mì Beef Stew with Baguette bánh mì bò kho Curry with Baguette bánh mì thịt Sticky rice xôi Tet Sticky Rice Cakes bánh chưng Fried mustard, pumpkin, blindweed with garlic rau cải, rau bí, rau muống xào tỏi Steamed Lobster with coconut juice Tôm Hùm hấp nước dừa Bread brɛd Bánh mì Girdle-cake ˈɡəːd[ə]l keɪk bánh tráng Pancako bánh xèo Fish sauce nước mắm Sweet and sour fish broth canh chua Vietnamese noodle soup phở Vietnamese shaking beef bò lúc lắc Soya sauce nước tương

Cách chế biến Từ vựngPhiên âmNghĩa Roasted ˈrəʊstɪd quay Grilled ɡrɪl nướng Stew stjuː hầm, canh Mixed mɪkst trộn Boiled bɔɪld luộc Smoked sməʊk hun khói Baked ˈbeɪkt nướng, đút lò Mashed maʃt nghiền Minced mɪns xay

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Miêu tả mónăn Từ vựngPhiênâmNghĩa sweet swiːt ngọt; có mùi thơm; như mật ong sickly ˈsɪkli tanh [mùi] sour ˈsaʊər chua; ôi; thiu salty ˈsɔːlti có muối; mặn delicious dɪˈlɪʃəs thơm tho; ngon miệng tasty ˈteɪsti ngon; đầy hương vị bland blænd nhạt nhẽo poor pɔːr chất lượng kém horrible ˈhɔːrəbl khó chịu [mùi] Spicy ˈspaɪsi cay; có gia vị Hot hɑːt nóng; cay nồng Mild maɪld nhẹ [mùi]

Mong rằng nhữngtừ vựng trênđây sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữuích về từ vựng các mónăn.

[elementor-template id=20533]

About The Author

Ngo Thi Lam  Elizabeth Ngo [ Ngô Thị Lấm ] Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha

Video liên quan

Chủ Đề