mê hoặc Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to charm; to enchant; * nghĩa bóng to delude
= tự mê hoặc mình to delude oneself
Cụm Từ Liên Quan :
bị mê hoặc /bi me hoac/
* ngoại động từ
- smite
* thngữ
- under a charm
sức mê hoặc /suc me hoac/
* danh từ
- witchcraft, glamour, charm