Dịch Sang Tiếng Việt: tính từ 1. (thuộc) tay; làm bằng tay 2. (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học danh từ 1. sổ tay; sách học, sách giáo khoa 2. phím đàn (pianô...) 3. (quân sự) sự tập sử dụng súng