Luxury là gì dịch

Ý nghĩa của từ khóa: luxury


English Vietnamese
luxury
* danh từ
- sự xa xỉ, sự xa hoa
=a life of luxury+ đời sống xa hoa
=to live in [the lap of] luxury+ sống trong cảnh xa hoa
- đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
- hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
- điều vui sướng, niềm khoái trá


English Vietnamese
luxury
giàu sang ; hơi sang trọng ; kể cao cấp ; sang trọng ; sang ; sự lộng lẫy ; sự xa xỉ ; thể ; thứ xa xỉ mà ; xa hoa ; xa xỉ này ; xa xỉ quá ; xa xỉ ; xỉ ; điều xa xỉ ; đắt tiền ;
luxury
giàu sang ; hơi sang trọng ; kể cao cấp ; sang trọng ; sang ; sự lộng lẫy ; sự xa xỉ ; thể ; thứ xa xỉ mà ; xa hoa ; xa xỉ này ; xa xỉ quá ; xa xỉ ; xỉ ; điều xa xỉ ; đắt tiền ; đắt ;


English English
luxury; lavishness; sumptuosity; sumptuousness
the quality possessed by something that is excessively expensive
luxury; luxuriousness; opulence; sumptuousness
wealth as evidenced by sumptuous living


English Vietnamese
luxuriance
* danh từ
- sự sum sê, sự um tùm [cây cối]
- sự phong phú, sự phồn thịnh
- sự hoa mỹ [văn phong]
luxuriant
* tính từ
- sum sê, um tùm
- phong phú, phồn thịnh
- hoa mỹ [văn]
luxuriate
* nội động từ
- sống sung sướng, sống xa hoa
- [+ in, on] hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
=to luxuriate in the warm spring sunshine+ tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
=to luxuriate in dreams+ chìm đắm trong mộng tưởng
luxurious
* tính từ
- sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ
=luxurious life+ đời sống xa hoa
- ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ [người]
luxury
* danh từ
- sự xa xỉ, sự xa hoa
=a life of luxury+ đời sống xa hoa
=to live in [the lap of] luxury+ sống trong cảnh xa hoa
- đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
- hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
- điều vui sướng, niềm khoái trá
luxury taxes
- [Econ] Thuế hàng xa xỉ.
+ Tăng thuế cho ngân sách chính phủ có thể rất rắc rối ở các nước kém phát triển, nhiều người tự hành nghề hoặc được trả bằng hiện vật và không thể đánh thuế thu nhập được.
luxuriously
* phó từ
- xa hoa, lộng lẫy

Chủ Đề