Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
laʔajŋ˧˥ | lan˧˩˨ | lan˨˩˦ |
la̰jŋ˩˧ | lajŋ˧˩ | la̰jŋ˨˨ |
Phiên âm HánViệtSửa đổiCác chữ Hán có phiên âm thành lãnh
- 领: lĩnh, lãnh
- 袊: lãnh
- 岭: lĩnh, lãnh, linh
- 冷: lãnh, sảo
- 褖: lãnh, suyền
- 領: lĩnh, lãnh, linh
- 嶺: lĩnh, lãnh
Phồn thểSửa đổi
- 冷: lãnh
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 冷: lênh, linh, lãnh, lành, rảnh, lểnh, lảnh, rãnh, liểng, lạnh
- 聆: lãnh
- 领: lãnh, lĩnh
- 岭: linh, lãnh
- 紷: lãnh
- 囹: lãnh
- 領: lễnh, lãnh, lĩnh, lểnh, lảnh, lỉnh, lính
- 嶺: lãnh, lĩnh
Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- lảnh
- lanh
- lạnh
- lành
- lánh
Danh từSửa đổi
lãnh
- Đphg Lĩnh2. Quần lãnh.
- Như lĩnh.Lãnh canh.Lãnh lương.Lãnh tiền.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]