Khối u lành tính tiếng Anh là gì
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: tumor |
English | Vietnamese |
tumor
|
* danh từ
- khối u, u, bướu =malignant tumor+ u ác tính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tumor
|
khối máu ; khối u không ; khối u ; khối u ác tính ; lớn khối u ; thắt ; tulip ; u ác ; điện trường ;
|
tumor
|
khối máu ; khối u không ; khối u ; khối u ác tính ; lớn khối u ; thắt ; tulip ; điện trường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tumor; neoplasm; tumour
|
an abnormal new mass of tissue that serves no purpose
|
May related with:
English | Vietnamese |
tumor
|
* danh từ
- khối u, u, bướu =malignant tumor+ u ác tính |
tumor
|
khối máu ; khối u không ; khối u ; khối u ác tính ; lớn khối u ; thắt ; tulip ; u ác ; điện trường ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources