Khéo ăn nói tiếng anh là gì

Sorry, we just need to make sure you're not a robot. For best results, please make sure your browser is accepting cookies.

Type the characters you see in this image:

Try different image

Conditions of Use Privacy Policy

© 1996-2014, Amazon.com, Inc. or its affiliates

khéo nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khéo nói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khéo nói clever in one's words; smooth-tongued; well-spoken

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khéo nói Be good talker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khéo nói be good talker

We use cookies to enhénce your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

Các câu hỏi về khéo ăn nói tiếng anh là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê khéo ăn nói tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Chủ Đề