Khăn sữa tiếng Anh là gì

Khăn sữa tiếng Anh là gì

Ảnh: My English teacher

STT Từ vựng Nghĩa
1 light đèn
2 curtain rèm cửa
3 bath towel khăn tắm
4 shampoo dầu gội đầu
5 conditioner dầu dưỡng tóc
6 sponge miếng/bôngtắm bọt biển
7 deodorant chất khử mùi
8 bidet chậu rửa vệ sinh (dùng để rửa phần dưới của cơ thể)
9 toilet bệ xí
10 bath mat thảm chùi chân trong nhà tắm
11 bath bồn tắm
12 soap xà phòng tắm
13 shower vòi hoa sen
14 bathroom cabinet tủ phòng tắm
15 mirror gương
16 shaving foam bọt cạo râu
17 razor dao cạo
18 comb bàn chải
19 hairbrush lược chải đầu
20 tap/faucet vòi nước
21 washbasin chậu rửa mặt
22 toothpaste kem đánh răng
23 toothbrush bàn chải đánh răng
24 toothbrush holder kệ đựng bàn chải đánh răng
25 hand towel khăn lau tay
26 towel rail giá treo khăn