Itai tiếng Nhật là gì
Ngày đăng:
22/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
179
Từ trong ngày: Show
itai Cách phát âm: Nhấn vào đây để nghe tệp âm thanh. Ý nghĩa: đau đớn; đau Ký tự tiếng Nhật : 痛 い (い た い) Thí dụ: Tsukarete karadajuu ga itai. Dịch: Toàn thân tôi đau nhức vì mệt mỏi. Các từ khác trong ngày:
tiếng Nhật Lời trong ngày: Itai15 Jun, 2019Từ trong ngày: itai Cách phát âm: Nhấn vào đây để nghe tệp âm thanh. Ý nghĩa: đau đớn; đau Ký tự tiếng Nhật : 痛 い (い た い) Thí dụ: Tsukarete karadajuu ga itai. Dịch: Toàn thân tôi đau nhức vì mệt mỏi. Các từ khác trong ngày:
Đọc thêmTừ tiếng Nhật trong ngày - dai 22 Jun, 2017Từ tiếng Nhật trong ngày: Geijutsu 06 Mar, 2019Jidai - từ jidai trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? 25 Apr, 2017Hiku từ tiếng Nhật trong ngày - hiku 24 Apr, 2017Buji - Từ buji trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? 24 Apr, 2017Yoku - từ yoku trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? 28 Apr, 2017Fushigi - Từ fushigi trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? 24 Apr, 2017Từ "Atarashii" trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? 04 Mar, 2019Ý nghĩa của Saku bằng tiếng Nhật 18 Apr, 2018Ý nghĩa và cách phát âm của từ tiếng Nhật "Tanoshii" 29 Jan, 2019Ý nghĩa của Mazui bằng tiếng Nhật 18 Apr, 2018Ý nghĩa, cách phát âm và các ký tự của từ tiếng Nhật "Abunai" 18 Apr, 2018Ý nghĩa của Mae trong tiếng Nhật 18 Apr, 2018Ý nghĩa của Kanashii bằng tiếng Nhật 18 Apr, 2018Ý nghĩa của Yasashii bằng tiếng Nhật 11 May, 2018Các thành phần kết thúc câu phổ biến nhất trong câu tiếng Nhật (2) 14 Jun, 2017DeutschEspañolFrançaisItalianoУкраїнськаالعربية日本語češtinaBahasa MelayuBahasa Indonesiaбългарскиtiếng việtslovenčina한국어ภาษาไทยсрпскиTürkçeSvenskaromândanskελληνικάmagyarportuguêspolskiहिन्दीРусский языкSuomiNederlands Giới thiệu về chúng tôi
trang
|