Invalid number là gì
Từ: invalid /'invəli:d/danh từ người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế tính từ bệnh tật, tàn tật, tàn phế cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế an invalid home nơi an dưỡng cho những người tàn tật không có hiệu lực (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ invalid arguments những lý lẽ không có căn cứ (toán học) vô hiệu động từ làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật đối đãi như một kẻ tàn phế cho giải ngũ vì tàn phế trở thành tàn phế Từ gần giống invalidate invalidity invalidhood invalidism invalidation |