I tend to go over the top or under the radar là gì

English in a Minute

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Fly Under the Radar [VOA]

Your browser doesnt support HTML5

Chào mừng các bạn đến với chương trình Anh ngữ trong Một phút. Từ radar là từ viết tắt của cụm từ Radio Detection And Ranging - Tạm dịch: Dò tìm và Định vị bằng Sóng vô tuyến. Quân đội Hoa Kỳ đã phát triển thuật ngữ này nhiều năm trước. Nhưng liệu Jonathan và Anna có đang cố phát hiện máy bay của kẻ thù không?

Cite this Entry

Under the radar. Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, //www.merriam-webster.com/dictionary/under%20the%20radar. Accessed 6 Dec. 2021.

MLA Chicago APA Merriam-Webster

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề