Hung hăng có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧ haŋ˧˧huŋ˧˥ haŋ˧˥huŋ˧˧ haŋ˧˧
huŋ˧˥ haŋ˧˥huŋ˧˥˧ haŋ˧˥˧

Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • húng hắng

Tính từSửa đổi

hung hăng

  1. Táo bạo và liều lĩnh. Thái độ hung hăng.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề