Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
huŋ˧˧ haŋ˧˧ | huŋ˧˥ haŋ˧˥ | huŋ˧˧ haŋ˧˧ |
huŋ˧˥ haŋ˧˥ | huŋ˧˥˧ haŋ˧˥˧ |
Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- húng hắng
Tính từSửa đổi
hung hăng
- Táo bạo và liều lĩnh. Thái độ hung hăng.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]