Hư ngụy có nghĩa là gì

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa hư ngụy. Ý nghĩa của từ hư ngụy theo Tự điển Phật học như sau:

hư ngụy có nghĩa là:

Vitatha (S). Unreal, deceptive; false, untrue; deceitful.

Trên đây là ý nghĩa của từ hư ngụy trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Ha hạ hạ hạ hạ hạ an cư hạ an cư hạ an cư Hà Bá

© 2001-2022

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hư ngụy", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hư ngụy, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hư ngụy trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Chúng ta có thể vô tình truyền đi những lời hư ngụy như thế nào?

How might we unwittingly be spreading false stories?

2. Chúng ta chắc chắn không muốn nhắc lại “chuyện phàm tục, hoang đường”, hay “những lời hư-ngụy phàm-tục”.

We surely would not want to repeat “godless myths,” or “false stories which violate what is holy.”

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hư ngụy", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hư ngụy, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hư ngụy trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Chúng ta có thể vô tình truyền đi những lời hư ngụy như thế nào?

2. Chúng ta chắc chắn không muốn nhắc lại “chuyện phàm tục, hoang đường”, hay “những lời hư-ngụy phàm-tục”.

Ý nghĩa của từ hư ngụy là gì:

hư ngụy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hư ngụy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hư ngụy mình


0

Hư ngụy có nghĩa là gì
  0
Hư ngụy có nghĩa là gì


Giả dối.


0

Hư ngụy có nghĩa là gì
  0
Hư ngụy có nghĩa là gì


Giả dối.


0

Hư ngụy có nghĩa là gì
  0
Hư ngụy có nghĩa là gì


Giả dối.

Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình.

Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng (trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…).

Định nghĩa - Khái niệm

hư ngụy tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ hư ngụy trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ hư ngụy trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hư ngụy nghĩa là gì.

- Giả dối.
  • pha phôi Tiếng Việt là gì?
  • thắm tha thắm thiết Tiếng Việt là gì?
  • Thọ Lam Tiếng Việt là gì?
  • tắm giặt Tiếng Việt là gì?
  • gạt gẫm Tiếng Việt là gì?
  • khăn mỏ quạ Tiếng Việt là gì?
  • bất đồng Tiếng Việt là gì?
  • rượu ngọn Tiếng Việt là gì?
  • chẩn mạch Tiếng Việt là gì?
  • Buôn Trấp Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hư ngụy trong Tiếng Việt

hư ngụy có nghĩa là: - Giả dối.

Đây là cách dùng hư ngụy Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hư ngụy là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ŋwḭʔ˨˩˧˥ ŋwḭ˨˨˧˧ ŋwi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ŋwi˨˨˧˥ ŋwḭ˨˨˧˥˧ ŋwḭ˨˨

Định nghĩaSửa đổi

hư ngụy

  1. Giả dối.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)