Hold someone accountable là gì

Top 20 hold someone responsible nghĩa là gì mới nhất 2021

  • viết bởi Top Thủ Thuật
  • 2021-11-08
  • 24815
  • ...

1. hold someone responsible - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng ...

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 9/1/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 3345 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: TO BLAME SOMEONE FOR SOMETHING. If anything goes wrong, I will hold you responsible. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.


2. "hold responsible " có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh [Mỹ]

Tác giả: hinative.com

Ngày đăng: 6/8/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 84833 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Định nghĩa hold responsible hold someone accountable [for something] and hold someone responsible [for something] to consider someone responsible for something; to blame something on someone.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 thg 2, 2017 Định nghĩa hold responsible hold someone accountable [for something] and hold someone responsible [for something] to consider someone ...... xem ngay


3. "hold someone responsible for" có nghĩa là gì? - HiNative

Tác giả: hinative.com

Ngày đăng: 14/7/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 17141 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Định nghĩa hold someone responsible for To hold someone responsible means that you acknowledge that they [the person] did an action and you hold them accountable for it.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 9, 2015 To hold someone responsible means that you acknowledge that they [the person] did an action and you hold them accountable for it.... xem ngay


4. hold responsible Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms ...

Tác giả: www.proverbmeaning.com

Ngày đăng: 8/1/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 46633 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về hold responsible Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: hold someone responsible · hold [someone] responsible [for someone] · responsible · put the blame on · put the blame on [someone or something] · place the blame on ...... xem ngay


5. hold [someone] responsible [for someone] Thành ngữ, tục ngữ

Tác giả: tudongnghia.com

Ngày đăng: 21/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 81987 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về hold [someone] responsible [for someone] Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ hold [someone] ... To deem someone accountable for something; to blame someone for something.... xem ngay


6. hold [someone] accountable [for someone] Thành ngữ, tục ngữ

Tác giả: tudongnghia.com

Ngày đăng: 17/1/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 87682 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về hold [someone] accountable [for someone] Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: and hold someone responsible [for something]to consider someone responsible for something; to blame something on someone. I hold you accountable for John's well ...... xem ngay


7. take/ hold responsibility - TOEIC mỗi ngày

Tác giả: www.toeicmoingay.com

Ngày đăng: 23/8/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 7083 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Although he was not blamed, he ________ responsibility for the production mistakes.a] held b] took c] gave d] madeAd ơi mình nghĩ là B, take responsibility for: tự mình nhận trách nhiệm. Nhưng đáp án lại là A. Ad giải thích cho mình hiểu với.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Ad ơi mình nghĩ là B, take responsibility for: tự mình nhận trách nhiệm. ... Hold somebody responsible for = bắt ai đó chịu trách nhiệm cho ... xem ngay


8. hold somebody responsible/accountable/liable [for something]

Tác giả: www.ldoceonline.com

Ngày đăng: 6/8/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 13942 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về hold somebody responsible/accountable/liable [for something] | meaning of hold somebody responsible/accountable/liable [for something] in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: hold somebody responsible/accountable/liable [for something] meaning, definition, what is hold somebody responsible/accountable/liable [for something]: to ...... xem ngay


9. Hold someone responsible for something - Dịch thuật Bkmos

Tác giả: bkmos.com

Ngày đăng: 20/2/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 50306 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Hold someone responsible for something dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì. Giải thích:

Khớp với kết quả tìm kiếm: Hold someone responsible for something dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì.... xem ngay


10. Definition of hold [someone] responsible - Merriam-Webster

Tác giả: www.merriam-webster.com

Ngày đăng: 29/8/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 31358 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: to blame often + for See the full definition

Khớp với kết quả tìm kiếm: Hold [someone] responsible definition is - to blame often + for. How to use hold [someone] responsible in a sentence.Bị thiếu: nghĩa ‎là ‎gì... xem ngay


11. Nghĩa của : hold someone responsible - Từ điển trực tuyến ...

Tác giả: vix.vn

Ngày đăng: 18/2/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 32342 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Tra từ 'hold someone responsible' - Nghĩa của từ 'hold someone responsible' là gì | Từ Điển Anh- Việt [vix.vn]. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của : hold someone responsible. Xem thêm: h, h-bomb, h-hour, ha, ha ha, ha'p'orth, ha-ha, haaf, habanera, habeas corpus, haberdasher, haberdashery, ...... xem ngay


12. Take responsibility đi với giới từ nào? - Ngolongnd.net

Tác giả: ngolongnd.net

Ngày đăng: 28/1/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 9675 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Take responsibility đi với giới từ nào? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp

Khớp với kết quả tìm kiếm: 20 thg 9, 2021 Take responsibility là gì? ... Responsibility: something that it is your job or duty to deal with: là ... Hold somebody responsible for ... xem ngay


13. Thuộc ngay cấu trúc Responsible trong tiếng Anh - Step Up ...

Tác giả: stepup.edu.vn

Ngày đăng: 20/3/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 2744 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Khi nói về ai chịu trách nhiệm cho cái gì trong tiếng Anh, ta dùng cấu trúc Responsible. Click vào đây để nắm vững cấu trúc này và những kiến thức mở rộng!

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cấu trúc rất phổ biến đầu tiên cũng có nghĩa là [ai, cái gì] chịu trách nhiệm cho ai, việc gì: take responsibility for sth = be responsible for sth.... xem ngay


14. Từ điển Anh Việt "holds" - là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 14/5/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 41637 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "holds" là gì? Nghĩa của từ holds trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đồn ải, thành luỹ, pháo đài ... to hold somebody in suspense: làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi ... I hold him personally responsible.... xem ngay


15. Hold responsible là gì

Tác giả: tharong.com

Ngày đăng: 24/1/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 73915 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: be held responsible for damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?be held responsible for damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng ...

Khớp với kết quả tìm kiếm: be held responsible for damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?be held responsible for damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng ... Xếp hạng: 5 · ‎8 phiếu bầuBị thiếu: someone ‎| Phải bao gồm: someone... xem ngay


16. Các Điều khoản và Điều kiện Ngân hàng Chung General ...

Tác giả: cdn-pays.bnpparibas.com

Ngày đăng: 1/2/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 72608 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Các thuật ngữ viết hoa được sử dụng trong các Điều kiện này có nghĩa được quy định ... We will not be held liable for any loss arising from or in connection ...


17. hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt? - English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 30/4/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 61752 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: to hold one's hand: kìm tay lại [không ra tay trừng phạt đánh đập...] there's no holding him: không sao kìm được hắn. bắt phải giữ lời hứa. to hold somebody in ...... xem ngay


18. Accountable: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa ...

Tác giả: vi.opentran.net

Ngày đăng: 30/6/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 6950 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Somebody has to be held accountable for his death. Ai đó phải chịu ... Không giống như báo chí truyền thống, mạng xã hội không có nghĩa vụ đối với sự thật.


19. CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN [TERMS AND ...

Tác giả: www.bk.mufg.jp

Ngày đăng: 22/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 86835 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong Hợp đồng, các thuật ngữ sau đây có nghĩa tương ứng như sau: ... The Bank shall not be held liable to any damages which the Customer may.


20. Toeic Practice Club : Khi bạn muốn nói "cái quái gì ... - Facebook

Tác giả: www.facebook.com

Ngày đăng: 18/3/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 79432 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Facebook. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Anything goes [idiom] có nghĩa là "cái quái gì cũng có thể xảy ra". ... Cụm hold someone responsible/accountable/liable : "buộc ai đó phải chịu trách nhiệm" ...... xem ngay


Bình luận về bài viết

Admin ơi, Mình muốn tìm hiểu về responsible đi với giới từ nào, admin có thể viết bài về chủ đề đó được không ạ?

- - hôm nay - -

Admin

Chào bạn nha, Mình đã viết một bài viết về responsible đi với giới từ nào cũng như một chủ đề khá gần giống Top 20 responsible đi với giới từ nào mới nhất 2021, bạn có thể đọc tại đây

- - hôm nay - -

Minh Anh

Thank you admin, Mình sẽ đọc ngay và luôn đây ạ, admin nhiệt tình quá

- - hôm nay - -

Mình có đọc một bài viết về responsible đi với giới từ nào hôm qua nhưng mình quên mất link bài viết. Admin biết link bài đó không ạ?

- - hôm nay - -

Admin

Có phải bạn đang nói đến Top 20 responsible đi với giới từ nào mới nhất 2021 ?

- - hôm nay - -

Quang Nguyễn

Bài viết bổ ích quá, cám ơn admin nhiều ạ...

- - hôm nay - -

Lâu rồi mình mới đọc được bài viết hay như này, đúng kiến thức mình đang tìm

- - hôm nay - -

Alan

Được, mình sẽ vote 5 sao cho bài viết này

- - hôm nay - -

Bài viết chất lượng, có vẻ như khá đầu tư chất xám

- - hôm nay - -

Mình sẽ áp dụng những kiến thức học được từ bài viết vào cuộc sống

- - today - -
Bài viết trước

Top 20 responsible trái nghĩa là gì mới nhất 2021

Bài viết tiếp theo

Top 20 ethical sourcing là gì mới nhất 2021

Top Thủ Thuật

Kiến thức

Video liên quan

Chủ Đề