Học viện Báo chí và Tuyên truyền AJC

Thông báo lịch học các khóa 39, 40, 41 học kỳ 1, năm học 2022-2023

Thông báo lịch thi học phần các lớp cao học tháng 5, 6 năm 2022

LỊCH THI CÁC KHÓA K38; K39; K40; K41 KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022 [ĐỢT 2]

Thông báo lịch thi học phần các lớp cao học tháng 4-5 năm 2022

Lịch học các lớp tự nguyện đợt 2 năm học 2021-2022

  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.4
  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24.4
  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 26.4
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.65
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24.65
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 25.15
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 26.65
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 26.75
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 26
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 28
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.9
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 25.15
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 25.65
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 27.15
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25.7
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24.7
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 25.2
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 26.2
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R06 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R15; R19 - Điểm chuẩn NV1: 24.5
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R16 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R07; R20 - Điểm chuẩn NV1: 24.1
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R08 - Điểm chuẩn NV1: 24.6
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R09 - Điểm chuẩn NV1: 23.6
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R17 - Điểm chuẩn NV1: 25.35
  • Mã ngành: 606 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình - Tổ hợp môn: R11; R12; R13; R21 - Điểm chuẩn NV1: 19
  • Mã ngành: 606 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình - Tổ hợp môn: R18 - Điểm chuẩn NV1: 19.75
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 26.27
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 27.77
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 26.77
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 26.27
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 28.6
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 27.6
  • Mã ngành: 7229001 - Tên ngành: Triết học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 7229008 - Tên ngành: Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 22.5
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.5
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.5
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.98
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.98
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.48
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.3
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.3
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.8
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.95
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.95
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.45
  • Mã ngành: 530 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23.05
  • Mã ngành: 531 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 22.25
  • Mã ngành: 533 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 22
  • Mã ngành: 535 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23.75
  • Mã ngành: 536 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 537 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 538 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.75
  • Mã ngành: 532 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 22.75
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 23.5
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 23
  • Mã ngành: 523 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận - Tổ hợp môn: A16; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 17.25
  • Mã ngành: 523 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 17.75
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 25.25
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 26.25
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.75
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.9
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 25.4
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24.4
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25.4
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.9
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: A16 - Điểm chuẩn NV1: 24
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: C15 - Điểm chuẩn NV1: 25
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.5
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Quản lý công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 24.65
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C00 - Điểm chuẩn NV1: 35.4
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C03; D14 - Điểm chuẩn NV1: 33.4
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C19 - Điểm chuẩn NV1: 34.9
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.51
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 36.01
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 37.51
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 35.95
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.45
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.95
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 35.85
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.35
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.85
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 35.92
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.42
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.92
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.82
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 36.32
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 38.07
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.32
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.82
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 37.57
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.3
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.8
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.8
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D01; R24 - Điểm chuẩn NV1: 36.15
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D72; R25 - Điểm chuẩn NV1: 35.65
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 36.65
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

  • Mã ngành: 602 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo in - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.45
  • Mã ngành: 603 - Tên ngành: Ảnh báo chí - Tổ hợp môn: R07; R20; R08; R09; R17 - Điểm chuẩn NV1: 8
  • Mã ngành: 604 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.75
  • Mã ngành: 605 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 9
  • Mã ngành: 606 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình - Tổ hợp môn: R11; R12; R13; R21; R18 - Điểm chuẩn NV1: 7
  • Mã ngành: 607 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.72
  • Mã ngành: 608 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.69
  • Mã ngành: 609 - Tên ngành: Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao - Tổ hợp môn: R05; R06; R15; R19; R16 - Điểm chuẩn NV1: 8.43
  • Mã ngành: 7320105 - Tên ngành: Truyền thông đại chúng - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 9.5
  • Mã ngành: 7320104 - Tên ngành: Truyền thông đa phương tiện - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 9.63
  • Mã ngành: 7229001 - Tên ngành: Triết học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.8
  • Mã ngành: 7229008 - Tên ngành: Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 6.9
  • Mã ngành: 7310102 - Tên ngành: Kinh tế chính trị - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.5
  • Mã ngành: 527 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.9
  • Mã ngành: 528 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.8
  • Mã ngành: 529 - Tên ngành: Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.75
  • Mã ngành: 530 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.5
  • Mã ngành: 531 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 6.9
  • Mã ngành: 533 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 6.9
  • Mã ngành: 535 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.9
  • Mã ngành: 536 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.5
  • Mã ngành: 537 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.5
  • Mã ngành: 538 - Tên ngành: Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.25
  • Mã ngành: 532 - Tên ngành: Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.35
  • Mã ngành: 522 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7.7
  • Mã ngành: 523 - Tên ngành: Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 7
  • Mã ngành: 801 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.9
  • Mã ngành: 802 - Tên ngành: Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.8
  • Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.7
  • Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.6
  • Mã ngành: 7340403 - Tên ngành: Quản lý công - Tổ hợp môn: A16; C15; D01; R22 - Điểm chuẩn NV1: 8.5
  • Mã ngành: 7229010 - Tên ngành: Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Tổ hợp môn: C00; C03; C19; D14 - Điểm chuẩn NV1: 8.7
  • Mã ngành: 7320107 - Tên ngành: Truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.6
  • Mã ngành: 610 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.42
  • Mã ngành: 611 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.42
  • Mã ngành: 614 - Tên ngành: Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.5
  • Mã ngành: 615 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.57
  • Mã ngành: 616 - Tên ngành: Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing [chất lượng cao] - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.6
  • Mã ngành: 7320110 - Tên ngành: Quảng cáo - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.27
  • Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Tổ hợp môn: D01; R24; D72; R25; D78; R26 - Điểm chuẩn NV1: 9.45
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây

Video liên quan

Chủ Đề