Hobby đọc là gì

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từSửa đổi

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con ngựa nhỏ.
  3. (Sử học) Xe đạp cổ xưa.
  4. (Động vật học) Chim cắt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)