Hóa chất chloride nalfleet hóa chất tàu biển

1 Khí clo hóa lỏng, Cl2 99.99%842.400 Kg Hàm lượng Cl2 tính theo % thể tích, min 99.99% 2 Potassium hydroxide6 Bộ Dung dịch tạo KOH, ]3140-28] [OTP] [SDS] [Potassium hydroxide [KOH], Mã: ES- 001241 Nhà cung cấp Teledyne 3 Khí amoniac hóa lỏng ≥ 99,5% wt266.200 Kg '- NH3 ≥ 99,5% - Dầu ≤ 5 mg/lít 4 Hydrochloric acid – [Axit clohydric HCl 32% ± 1%]546.480 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch - Màu sắc: dung dịch không màu hoặc màu vàng chanh nhạt - Mùi đặc trưng: hắc, xốc, khó chịu - Độ pH 5 Natri hydroxit – [Xút lỏng NaOH 45 ± 1 %]484.563 Kg Natri hydroxit – [Xút lỏng NaOH 45 ± 1 %] - Hàm lượng NaOH, % khối lượng: 45 ± 1 - Hàm lượng Na2CO3, % khối lượng: max: 0,50 - Hàm lượng NaClO3, mg/kg, max: 75 - Hàm lượng NaCl, mg/kg, max: 170 - Hàm lượng Fe2O3, mg/kg, max: 5,0 - Hàm lượng Hg, mg/kg, max: 0,1 - Hàm lượng Pb, mg/kg, max: 2,0 - Hàm lượng Asen [As] quy ra AsO3, mg/kg, max: 2,0 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, tính theo mg/kg, max: 20,0 6 Hóa chất hòa tan cặn bám màng RO19.000 Kg Orpersion G511V 7 Sodium hypochlorit [Javen NaClO 10%]59.000 Kg - Hàm lượng clo hữu hiệu tính theo g/l, min:100- 120 - Hàm lượng kiềm dư quy về NaOH, tính theo g/l, max: 25,0 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, tính theo mg/kg, max: 5,0 - Hàm lượng Asen [As] quy ra AsO3, mg/kg, max: 1,0 8 Sodium hypochlorit [Javen NaClO 5%]432 Kg -Trạng thái: dạng lỏng -Màu sắc: màu vàng nhạt -Mùi đặc trưng: mùi Clo đặc trưng -Độ pH: tính kiềm -Tỷ trọng[g/ml]: 1.17 [ dung dịch 5%] 9 Ferric chloride [Phèn sắt [III] clorua FeCl3 40%]14.000 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch lỏng - Màu sắc: màu nâu - Mùi đặc trưng: không mùi - Độ pH 10 PAC 10%198.000 Kg -Trạng thái vật lý: dạng bột -Màu sắc: vàng nghệ -Mùi đặc trưng: mùi hăng -Độ pH: 3 - 5 -Khối lượng riêng[kg/m3]: 1.2 11 Hóa chất Polyacrlamide- ORFLOCK AP-1611 flocculant anionic polymer900 Kg - Trạng thái vật lý: dạng hạt màu trắng - Mùi đặc trưng: không mùi - Tỷ trọng: =1,6-2,6 meq/g - pH [ ở dung dich 0.1 %]: 6-9 12 Hóa chất Anti-scalant, Genesys10.000 Kg Cat. No: Genesys LF - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch lỏng - Màu sắc: màu vàng rơm - Độ pH: 9,8 ÷ 10,2 - Tỷ trọng ở 20oC: 1,34 ÷ 1,37 13 SBS Sodium Bisunfit [Natri bisulfit NaHSO3 100%]17.000 Kg - Trạng thái vật lý: dạng thể rắn - Màu sắc: màu trắng - Mùi đặc trưng: mùi hắc - Độ pH: 3.8 - 5.2 -Tỷ trọng[g/ml]: 1.33 [ dung dịch 38%] 14 Crabion TS [EDTA-4Na]700 Kg - Trạng thái vật lý: dạng bột màu trắng - Hàm lượng EDTA-4Na, % khối lượng, min: 98 - pH [dung dịch 1%]: 10.5 - 11.5 - Giá trị chelating, mg/g, min: 225 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, ppm, max: 5 - Hàm lượng Fe, ppm, max: 10 15 Amoniac- [NH3 22 ± 1%]70.887 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch - Màu sắc: không màu - Mùi đặc trưng: mùi amoniac - Tỷ trọng ở nhiệt độ 20oC: 0,913 ÷ 0,920 16 Hóa chất Lavasol I, PWT Chemicals648 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch lỏng - Màu sắc: dung dịch không màu - Độ pH [dung dịch 2%]: 2,0 ÷ 3,5; - Tỷ trọng [kg/lít]: 1,00 ÷ 1,20; 17 Hóa chất Lavasol II, PWT Chemicals648 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch lỏng - Màu sắc: dung dịch không màu - Độ pH [dung dịch 2%]: 10,00 ÷ 11,5 - Tỷ trọng [kg/lít]: 1,00 ÷ 1,20 18 Citric acid monohydrate3.780 Kg - Khối lượng phân tử: 192,13 g/mol - Dạng tinh thể màu trắng - Nhiệt độ nóng chảy: 153oC - Nhiệt độ sôi [phân hủy]: 175oC 19 Hóa chất Specfloc A - 1120 flocculant anionic polymer [Polyme anion A - 1120]2.000 Kg - Trạng thái vật lý: dạng hạt màu trắng đục - Mùi đặc trưng: không mùi - Tỷ trọng: ≥ 0,60 g/cm3 - Chất không tan trong nước: ≤ 0,1% - Độ nhớt [0,1% dung dịch ở 20oC]: 150÷200 cps 20 Sodium Tripolyphosphate [STPP] FS661.300 Kg - Trạng thái vật lý: dạng bột màu trắng - Hàm lượng P2O5, % khối lượng, min: 56 - Hàm lượng Na5P3O10, % khối lượng, min: 95 - pH [dung dịch 1%]: 9.5 - 10.0 - Hàm lượng chất không tan trong nước, % khối lượng, max: 0.05 - Độ trong suốt dung dịch [độ hấp thu], %,max: 10 - Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, mg/kg, max: 10 - Hàm lượng Chì, mg/kg, max: 1 - Hàm lượng As, mg/kg, max: 1 - Hàm lượng F, mg/kg, max: 10 - Hàm lượng Hg, mg/kg, max: 1 - Hàm lượng Cd, mg/kg, max: 1 -Nhà sản xuất: Welsconda 21 HMV 28081.350 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch - Màu sắc: màu vàng nhạt - pH = 11,02-12,18 - Tỷ trọng: 1,12-1,24 - Nhà sản xuất: HOIMYUNG 22 HMV 250100 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch - Màu sắc: màu xanh lá nhạt - pH = 2,4-4,6 - Tỷ trọng: 0,98-1,06 - Nhà sản xuất: HOIMYUNG 23 Hóa chất Aluminium sunfat, Al2[SO4]3.18H2O, [Al2O3≥ 14,5%],24.000 Kg - Trạng thái vật lý: dạng hạt màu trắng đục - Hàm lượng Al2O3 ≥ 14,5% - Hàm lượng cặn không hòa tan trong nước: ≤ 1% - pH [dung dịch 1%]: ≥ 3,0 Nhà sản xuất: PT Indonesian acids industry 24 Hóa chất TCCA, [Trichloroisocyanuric Acid 90% 20 Gram, C3Cl3N3O3]800 Kg - Ngoại quan: dạng viên màu trắng - Hàm lượng %: ≥ 90 - Độ ẩm %: 0,5 - Độ pH [dung dịch 1%]: 2,6 ÷ 3,2 25 Sodium nitrite [Natri nitrit NaNO2 ≥ 99%]2.150 Kg - Trạng thái vật lý: dạng rắn màu trắng hay hơi vàng - Tỷ trọng: 2,168g/cm3 26 Nalco® 7330, Nalco250 Kg - Trạng thái vật lý: dạng dung dịch lỏng - Màu sắc: màu vàng xanh nhạt cho đến màu xanh - Mùi đặc trưng: có mùi nhẹ - Khối lượng riêng: 8,6 lb/gal [0,120 kg/lít] - Độ pH: 2,0 ÷ 5,0 27 Hoá chất hấp thụ CO2, Calcium Oxide700 Kg - Hàm lượng Ca[OH]2 hoặc CaO: 91-94% - Hàm lượng NaOH: 4-6% - Hàm lượng KOH: 4-6% - Hàm lượng Nước: 1-3% - Kích thước: 10-15mm - Chỉ thị màu: Có 28 Lõi lọc hộp 5μm, Melt Blown filter cartridge, Cat.no: ME-BDM-5-395.500 Cái ME-BDM-5-39 - Chất liệu: polypropylene - Kích cỡ lọc: 5μm - Kích thước: 62 x 30 x 1000mm - Độ chênh áp tối đa: 30psid [2,07bar] ở 60oC, 60psid [4,14 bar] ở 30oC 29 Lõi lọc hộp 2μm, Melt Blown filter cartridge, Cat.no: ME-BDM-2-39550 Cái ME-BDM-2-39 - Chất liệu: polypropylene - Kích cỡ lọc: 2μm - Kích thước: 62 x 30 x 1000mm - Độ chênh áp tối đa: 30psid [2,07bar] ở 60oC, 60psid [4,14 bar] ở 30oC 30 Lõi lọc hộp 5μm, Model: RHC-05-60-PP-E96 Cái RHC-05-60-PP-E - Micron Rating: 5μm - Length: 60" - Media: PP Pleated - Seal Material: EPDM 31 Lõi lọc hộp 5μm, Model: HF-05-30-E-P1.200 Cái HF-05-30-E-P - Micron Rating: 5μm - Length: 30" - Connection: DOE - Patem: Plain 32 Bộ thuốc thử Silica [gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric],63 Bộ 25535-00 Hãng: Hach 33 TPTZ Iron Reagent Powder Pillows [for 10-mL sample]27 Gói/100 test 26087 -99 Hãng: Hach 34 Dung dịch EDTA 1M18 Chai/50ml 22419-26 Hãng: Hach 35 Alkali Solution for Calcium and Magnesium test,18 Chai/100ml 2241732-VN Hãng: Hach 36 Calcium and Magnesium Indicator Solution18 Chai/100ml 2241832-VN Hãng: Hach 37 NitriVer® 2 Nitrite Reagent Powder Pillows9 Gói/100 test 2107569-VN Hãng: Hach 38 Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent9 Chai/50ml 23765-26 Hãng: Hach 39 Mineral Stabilizer9 Chai/50ml 23766-26 Hãng: Hach 40 Nessler Reagent9 Chai/500ml 21194-49 Hãng: Hach 41 Cyclohexanone4 Chai/100ml 14033-32 Hãng: Hach 42 ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows4 Gói/100 tép 21066-69 Hãng: Hach 43 COD Low Range [3-150]ppm9 Hộp/25 ống 21258-25 Hãng: Hach 44 Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set4 Bộ/100 test 27426-45 Hãng: Hach 45 DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL13 Gói/100 test 21055-69 Hãng: Hach 46 ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows4 Gói/100 test 1271099-VN Hãng: Hach 47 Copper Reagent Set, , gồm: - Copper Masking Reagent Powder Pillows: 26034-49 - Porphyin 1 Reagent Powder Pillows: 26035-49 - Porphyin 2 Reagent Powder Pillows: 26036-497 Bộ/100 test 26033-00 Hãng: Hach 48 Chloride Reagent Set, , gồm: + Ferric Ion Solution, Cat. No:22122-42; + Mercuric Thiocyanate Solution, Cat.No:22121-294 Bộ 23198-00 Hãng: Hach 49 Silver nitrate [AgNO3] 0,1N4 ống 1099900001 Hãng: Merck 50 Potassium chromate1 lọ 1049520250, Hãng: Merck 51 NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows [for 10 mL sample]4 Gói/100 tép 21061-69, Hãng: Hach 52 Dung dich điện ly KCl 3M9 Chai/250ml 1048170250, Hãng: Merck 53 Ethanol solution26 Chai/500ml 1009900500, Hãng: Merck 54 Acid Chlohydride 36-37%9 Chai/500ml 10290130500, Hãng: Merck 55 Acid Chlohydride 1 mol/l9 Ống 1099700001, Hãng: Merck 56 Magnesium Perchlorate [Anhydrone]13 Lọ/454g 501-171HAZ, Hãng: Leco 57 Acid Benzoic dùng cho máy nhiệt trị2 Lọ/100g 3415, Hãng: Parr 58 N CATALYST5 Hộp 502-049, Hãng: Leco 59 COM CAT1 Lọ 502-321, Hãng: Leco 60 STICKS COPPER DEOXIDIZED 100g AMPOULE22 Hộp 502-705, hãng: Leco 61 COPPER TURNINGS DEGASSED3 Hộp 502-995, hãng: Leco 62 FURNACE REAGENT2 Chai 501-609-HAZ, Hãng: Leco 63 LECOSORB4 Chai 502-174-HAZ, Hãng: Leco 64 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm9 Hộp/5x100ml 1018110105, Hãng: Merck 65 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm13 Chai/50ml 1440026, Hãng: Hach 66 Dung dịch chuẩn pH 7,0013 Chai/1000ml 1094391000, Hãng: Merck 67 Dung dịch chuẩn pH 10,0013 Chai/1000ml 1094381000, Hãng: Merck 68 Dung dịch chuẩn pH 4,0013 Chai/1000ml 1094351000, Hãng: Merck 69 Conductivity Standard Solution 1413µS/cm13 Chai/500ml HI7031L, Hãng: Hanna 70 Sodium standard solution 10ppm13 Chai/1lít 2835153, Hãng: Hach 71 Dung dịch chuẩn ORP 240mV9 Chai/ 500ml HI7021L, Hãng: Hanna 72 Dung dịch hiệu chuẩn độ đục[2 Bộ 194150, Hãng: Lovibond 73 S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L13 Chai/2.9Lit 2100803 Hãng: Hach 74 Sulfuric acid 95-97% for analysis EMSURE® ISO13 Chai/1000ml 1007311000 Hãng: Merck 75 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate [NH4]6Mo7O24.4H2O,4 Chai/1000g 1011821000 Hãng: Merck 76 Ammonia solution 32%4 Chai/1000ml 1054261000 Hãng: Merck 77 Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O13 Chai/ 1000g 1002441000 Hãng: Merck 78 2-Propanol9 Chai/1000ml 1096341000 Hãng: Merck 79 L[+]-Ascorbic Acid4 Chai/500g 1004680500 Hãng: Merck 80 Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA [ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat],4 Chai/100g 1084180100 Hãng: Merck 81 Sodium hydroxide pellets,9 Chai/1000g 1064621000 Hãng: Merck 82 Acid formic 90%4 Chai/2,5 lít 1108542500 Hãng: Merck 83 Sodium chloride4 Chai/250g 1064060250 Hãng: Merck 84 3,5M Potassium chloride Solution9 Chai/230ml HI7082M Hãng Hana 85 Dung dịch chuẩn pH 4,005 Chai/ 500ml 62307100 Hãng: Metrohm 86 Dung dịch chuẩn pH 9,005 Chai/ 500ml 62307120 Hãng: Metrohm 87 Dung dịch chuẩn pH 7,005 Chai/ 500ml 62307110 Hãng: Metrohm 88 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm9 Chai/ 250ml 62324010 Hãng: Metrohm 89 Dung dịch KCl 3M5 Chai/ 250ml 62308020 Hãng : Metrohm 90 Dung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl,9 Chai/500ml HI7071L Hãng: Hanna 91 Ammonia solution 35%13 Chai/2,5 lít A/3280/PB17 Hãng: Fisher 92 Di-isopropylamine,13 Chai/1000ml 8036461000 Hãng: Merck 93 Dung dịch điện ly KCl/AgCl ,9 Chai/125ml 9210264 Hãng: Rosemount 94 Hoá chất thử nước trong dầu4 Tép BOX 5415 Hãng: Kolor Kut 95 Methyl Orange,4 Lọ/25g 1013220025 Hãng :Merck 96 Methyl Red4 Lọ/ 25g 1060760025 Hãng :Merck 97 Phenolphthalein,3 Lọ/25g 1072330025 Hãng :Merck 98 Acetic Acid1 Chai/1000ml 1602501000 Hãng: Merck 99 Potassium iodate solution3 Ống 1099170001 Hãng: Merck 100 Starch soluble GR for analysis ISO [ hồ tinh bột]3 Chai/100g 1012520100 Hãng : Merck 101 Sodium thiosulfate solution5 Chai/1000ml 1091471000 Hãng: Merck 102 Potassium Iodide,3 Lọ/250g 1050430250 Hãng : Merck 103 HYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG3 chai Mã :34836-500ml Hãng : Honeywell 104 Hóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml9 Chai Mã :1017751000 Hãng : Merck 105 Dung môi TANSOL9 Chai Mã : TANSOL VF Hãng : Reagecon 106 Dung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml.3 Chai Mã : KOH01F Hãng: Reagecon 107 Ethanol alcohol absolute [C2H6O], 1000ml. Dung dịch ethanol9 Chai Mã :1.00893.1000 Hãng : Merck 108 Iso propanol9 Chai Mã : 1.09634.1000 Hãng: Merck 109 Chuẩn TAN, 0,1mgKOH/g3 50g/Chai Mã : RETAN05 Hãng : Reagecon 110 Nhớt chuẩn độ sạch4 Chai Mã : SERMISC067 Hãng :Parker 111 Hóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g3 Chai Mã : 1.04874250 Hãng : Merck 112 Water Standard 0,01% [10*8ml amp]3 Hộp Mã : 1880500010 Hãng : Merck 113 Water Standard 0,1% [10*8ml amp]3 Hộp Mã : 1880510010 Hãng : Merck 114 Nhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt1 Bộ/4 chai 9727-C35 9727-C37 9727-C40 9727-C42 Hãng : Canon 115 Dung dịch chất điện ly TEABr1 Chai Mã : 62320000 Hãng :Metrohm 116 COD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O5 Chai/100ml Mã :1250290100 Hãng : Merck 117 Dung dịch chuẩn TSS 1000mg/l5 Chai/500ml Hãng: Sigma Aldrich Mã: TSS1000-500ML 118 Bộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L5 Bộ Hãng: Hanna Mã: HI96701-11 119 Dung dịch chuẩn DO5 Chai/500ml Hãng: Hanna Mã: HI7040-2 120 Sodium carbonate3 2x25g/ Hộp Mã : 1019620001 Hãng : Merck 121 Potassium carbonate3 Chai/500g Mã : 1049280500 Hãng : Merck 122 Nitric axit 65%3 Chai /1000ml Mã : 1004561000 Hãng : Merck 123 hidro flouric acid 48%3 chai/1000ml Mã: 1003341000 Hãng : Merck 124 Ammonium chloride3 chai/500g Mã : 1011450500 Hãng : Merck 125 Tin [II] chloride dihydrate for ânalysis3 Chai/ 100g Mã : 1078150100 Hãng : Merck 126 Mangaese [II] sunfate tetrahydrate for ânalysis3 Chai/ 1000g Mã : 1027861000 Hãng : Merck 127 ortho- phosphoric acid 85%3 Chai/ 1000ml Mã : 1005731000 Hãng : Merck 128 potassium permanganate3 Chai/1000g Mã : 1050821000 Hãng : Merck 129 diammonium oxalate monohydrate3 Chai/250g Mã : 1011920250 Hãng : Merck 130 ammonium dihydrogen phosphate3 Chai/ 50g Mã : 1014400050 Hãng : Merck 131 Magnesium chloride hexahydrate3 Chai/1000g Mã : 1058331000 Hãng : Merck 132 Kẽm hạt 3-8mm1 Chai/ 500g Mã : 1087800500 Hãng : Merck 133 Barium chloride 99.995 Suprapur® 50g3 Chai/50g Mã : 1017160050 Hãng : Merck 134 Nạp Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar393 Bình Nạp Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar 135 Nạp Khí Argon 99,9%140 Bình Khí Argon 99,9%, nạp khí cho bình 40 lít, áp suất 150 bar. 136 Nạp Khí Acetylen 99,73%189 Bình Khí Acetylen 99,73%, nạp khí cho bình 40 lít 137 Nạp Khí Nito 99%, thể tích 40l, áp suất 150bar400 Bình Nạp Khí Nito 99%, thể tích 40l, áp suất 150bar 138 Nạp Khí Nito 99,9%, thể tích 40l, áp suất 150bar40 Bình Nạp Khí Nito 99,9%, thể tích 40l, áp suất 150bar 139 Nạp Khí CO2 99%, thể tích 40l/ bình160 Bình Nạp Khí CO2 99%, thể tích 40l/ bình 140 Bình và khí Heli, 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar13 Bình Bình và khí Heli, 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar. Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. 141 Bình và khí CO+CO2, 60% CO, 39.99% CO2, 40l, 100 bar1 Bình Bình và khí CO+CO2, 60% CO, 39.99% CO2, 40l, 100 bar. Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. 142 Bình và khí Acetylen 99,8%9 Bình Bình và khí Acetylen 99,8%, bình 40 lít. Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. 143 Bình và khí Argon 99,9999%9 Bình Bình và khí Argon 99,9999%, bình 40 lít, áp suất 150 bar. Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.

Chủ Đề