Hình oval tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 1

Hình oval tiếng Anh là gì
  • 1.circle

/ˈsɜːkl/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình tròn

  • 2.oval

/ˈəʊvəl/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình trái xoan/hình bầu dục

  • 3.square

/skweər/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình vuông

  • 4.rectangle
Hình oval tiếng Anh là gì

hình chữ nhật

  • 5.triangle

/ˈtraɪæŋɡl/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình tam giác

  • 6.trapezium

/trə'pi:zjəm/

hình thang

  • 7.pentagon

/ˈpent̬əɡɑːn/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình ngũ giác

  • 8.star

/stɑːr/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình ngôi sao

  • 9.hexagon

/ˈheksəɡɑːn/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình lục giác

  • 10.octagon

/'ɔktəgən/

hình bát giác

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 2

Hình oval tiếng Anh là gì
  • crescent

/ˈkresənt/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình lưỡi liềm

  • sphere

/sfɪr/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình cầu

  • cube

/kjuːb/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình lập phương

  • cylinder

/ˈsɪlɪndər/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình trụ

  • pyramid

/ˈpɪrəmɪd/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình chóp

  • cone

/koʊn/

Hình oval tiếng Anh là gì

hình nón

giới thiệu cùng bạn

Hình oval tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Hình oval tiếng Anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Hình oval tiếng Anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Hình oval tiếng Anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Hình oval tiếng Anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan